Kết quả Gillingham vs Harrogate Town, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Gillingham vs Harrogate Town
Đối đầu Gillingham vs Harrogate Town
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Gillingham 21Harrogate Town 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.98O 2.25
0.88U 2.25
0.981
1.67X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Gillingham vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
51'Thimothee Dieng (Assist:Max Clark) nbsp;1-0
-
55'Shadrach Ogie1-0
-
59'1-1nbsp;Anthony OConnor
-
63'Josh Andrews nbsp;
Elliott Nevitt nbsp;1-1 -
70'George Lapslie nbsp;
Ethan Coleman nbsp;1-1 -
70'Jack Nolan nbsp;
Thimothee Dieng nbsp;1-1 -
71'1-2nbsp;Josh March (Assist:Jack Muldoon)
-
77'Robbie McKenzie nbsp;
Euan Williams nbsp;1-2 -
77'Jayden Clarke nbsp;
Shadrach Ogie nbsp;1-2 -
78'George Lapslie1-2
-
85'1-2nbsp;Eno Nto
nbsp;Josh March -
90'1-2Zico Asare
-
90'1-2nbsp;Warren Burrell
nbsp;Stephen Duke-McKenna
-
Gillingham vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham5-3-225Jake Turner3Max Clark22Shadrach Ogie5Max Ehmer4Conor Masterson2Remeao Hutton21Euan Williams6Ethan Coleman38Thimothee Dieng18Marcus Wyllie20Elliott Nevitt18Jack Muldoon24Josh March9Stephen Duke-McKenna8Dean Cornelius22Stephen Dooley11James Daly14Toby Sims15Anthony OConnor5Jasper Moon2Zico Asare31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
32George Lapslie14Robbie McKenzie7Jack Nolan9Josh Andrews17Jayden Clarke29Joseph Gbode1Glenn MorrisWarren Burrell 6Eno Nto 27Levi Sutton 17Josh Falkingham 4Mark Oxley 1Samuel Folarin 12Marcus Etherington 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
GillinghamHarrogate Town
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
361Số đường chuyền303
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
86Đánh đầu60
-
nbsp;nbsp;
-
46Đánh đầu thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh