Kết quả Harrogate Town vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 18/01
Kết quả Harrogate Town vs Cheltenham Town
Đối đầu Harrogate Town vs Cheltenham Town
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:45
-
Cheltenham Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.00X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 0.75
0.55U 0.75
1.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Harrogate Town vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
20'0-0Liam Kinsella
-
34'Luke Young(OW)1-0
-
56'Scot Bennett(OW)2-0
-
63'2-0nbsp;Ethan Williams
nbsp;Ashley Hay -
63'2-0nbsp;Matt Taylor
nbsp;Jordan Thomas -
63'2-0nbsp;Tommy Backwell
nbsp;Liam Kinsella -
63'2-0nbsp;George Miller
nbsp;Valintino Adedokun -
67'Oliver Sanderson nbsp;
Jack Muldoon nbsp;2-0 -
81'Ellis Taylor nbsp;
Dean Cornelius nbsp;2-0 -
90'Bryant Bilongo nbsp;
James Daly nbsp;2-0 -
90'Eko Solomon nbsp;
Levi Sutton nbsp;2-0
-
Harrogate Town vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-4-231James Belshaw6Warren Burrell5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims11James Daly17Levi Sutton28Bryn Morris8Dean Cornelius24Josh March18Jack Muldoon11Ashley Hay15Jordan Thomas22Ethon Archer2Arkell Jude-Boyd4Liam Kinsella8Luke Young24Darragh Power25Sam Stubbs17Scot Bennett23Valintino Adedokun21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
16Oliver Sanderson21Ellis Taylor29Eko Solomon20Bryant Bilongo1Mark Oxley9Stephen Duke-McKenna22Stephen DooleyTommy Backwell 26George Miller 10Matt Taylor 9Ethan Williams 16Ibrahim Bakare 18Ryan Bowman 12Mamadou Diallo 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownCheltenham Town
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
286Số đường chuyền278
-
nbsp;nbsp;
-
57%Chuyền chính xác58%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
87Đánh đầu91
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu thành công49
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh