Kết quả Milton Keynes Dons vs Salford City, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Milton Keynes Dons vs Salford City
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.831
2.00X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 1
0.93U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Salford City
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Milton Keynes Dons vs Salford City: Diễn biến chính
-
34'0-1
nbsp;Hakeeb Adelakun
-
50'0-1Ossama Ashley
-
52'0-1Curtis Tilt
-
69'0-1Ryan Watson
-
69'Scott Hogan nbsp;
Liam Kelly nbsp;0-1 -
69'Brooklyn Ilunga nbsp;
Aaron Nemane nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Matthew Lund
nbsp;Ryan Watson -
78'0-1Liam Shephard
-
82'0-1nbsp;Kylian Kouassi
nbsp;Cole Stockton -
82'0-1nbsp;Jon Taylor
nbsp;Haji Mnoga -
83'0-1nbsp;Stephan Negru
nbsp;Kevin Berkoe -
90'0-1nbsp;Conor McAleny
nbsp;Hakeeb Adelakun
-
Milton Keynes Dons vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Tom McGill5Sam Sherring26Nico Lawrence17Luke Offord14Joseph Tomlinson10Liam Kelly27Joe White16Aaron Nemane8Alex Gilbey22Callum Hendry9Ellis Harrison31Hakeeb Adelakun9Cole Stockton19Haji Mnoga7Ryan Watson6Tyrese Fornah3Kevin Berkoe4Ossama Ashley32Liam Shephard16Curtis Tilt29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
21Brooklyn Ilunga29Scott Hogan15Craig MacGillivray6Jordan Williams35Charlie Waller28Thomas Carroll34Callum TrippMatthew Lund 8Jon Taylor 11Kylian Kouassi 27Stephan Negru 5Conor McAleny 18Jamie Jones 1Thomas Edwards 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsSalford City
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
412Số đường chuyền296
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu55
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
31Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh