Kết quả Newport County vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Newport County vs Milton Keynes Dons
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Newport County 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.99O 2.75
0.97U 2.75
0.851
4.33X
3.752
1.75Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.00O 1
0.73U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Newport County vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
12'Bryn Morris nbsp;1-0
-
16'Bryn Morris nbsp;2-0
-
23'Bobby Kamwa (Assist:Luke Jephcott) nbsp;3-0
-
34'3-0Aaron Nemane
-
36'Bryn Morris nbsp;4-0
-
45'4-1nbsp;Luke Offord (Assist:Joe White)
-
47'Bobby Kamwa (Assist:Luke Jephcott) nbsp;5-1
-
55'5-1nbsp;Callum Hendry
nbsp;Stephen Wearne -
55'5-1nbsp;Thomas Carroll
nbsp;Joe Pritchard -
60'5-1nbsp;Ellis Harrison
nbsp;Liam Kelly -
60'Noah Mawene nbsp;
Cameron Antwi nbsp;5-1 -
60'Kyle Hudlin nbsp;
Luke Jephcott nbsp;5-1 -
66'Kyle Jameson nbsp;
Michael Spellman nbsp;5-1 -
71'5-2nbsp;Joe White
-
72'5-2Joe White
-
75'5-3nbsp;Luke Offord
-
79'5-3Laurence Maguire
-
79'Bobby Kamwa5-3
-
81'Bobby Kamwa (Assist:Anthony Driscoll-Glennon) nbsp;6-3
-
83'Joe Thomas nbsp;
Anthony Driscoll-Glennon nbsp;6-3
-
Newport County vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County4-3-31Nick Townsend3Anthony Driscoll-Glennon4Matthew Baker6Ciaran Brennan19Shane Daniel McLoughlin8Bryn Morris17Kieron Evans11Cameron Antwi7Bobby Kamwa31Luke Jephcott21Michael Spellman29Scott Hogan11Stephen Wearne8Alex Gilbey16Aaron Nemane27Joe White10Liam Kelly2Joe Pritchard17Luke Offord26Nico Lawrence23Laurence Maguire1Tom McGill
- Đội hình dự bị
-
23Kyle Jameson25Kyle Hudlin30Noah Mawene12Joe Thomas5James Clarke13Jacob Carney14Kai WhitmoreThomas Carroll 28Callum Hendry 22Ellis Harrison 9Sam Sherring 5Kane Thompson Sommers 20Dean Lewington 3Craig MacGillivray 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Newport CountyMilton Keynes Dons
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền523
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh