Kết quả Port Vale vs Carlisle United, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Port Vale vs Carlisle United: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Jordan Jones
  • 29'
    0-0
    Harrison Neal
  • 30'
    Jack Shorrock
    0-0
  • 39'
    0-0
    Cameron Harper
  • 46'
    Tom Sang nbsp;
    Brandon Cover nbsp;
    0-0
  • 46'
    Lorent Tolaj nbsp;
    Rico Richards nbsp;
    0-0
  • 64'
    Ronan Curtis nbsp;
    Ruari Paton nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Harrison Biggins
    nbsp;Dominic Sadi
  • 74'
    0-0
    nbsp;Daniel Adu Adjei
    nbsp;Jordan Jones
  • 75'
    0-0
    nbsp;Tyler Burey
    nbsp;Jack Ellis
  • 79'
    Diamond Edwards nbsp;
    Rekeem Harper nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Samuel Lavelle
  • 90'
    0-0
    Jon Mellish
  • Port Vale vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị

  • Port Vale4-4-2
    1
    Connor Ripley
    23
    Jack Shorrock
    5
    Connor Hallisey
    22
    Jesse Debrah
    27
    Brandon Cover
    10
    Ethan Chislett
    45
    Rekeem Harper
    18
    Ryan Croasdale
    26
    Rico Richards
    17
    Ruari Paton
    9
    Jayden Stockley
    29
    Luke Armstrong
    24
    Dominic Sadi
    11
    Jordan Jones
    18
    Jack Ellis
    3
    Cameron Harper
    17
    Harrison Neal
    22
    Jon Mellish
    6
    Aaron Hayden
    5
    Samuel Lavelle
    26
    Ben Barclay
    13
    Gabriel Breeze
    Carlisle United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ronan Curtis
    19Lorent Tolaj
    20Tom Sang
    25Diamond Edwards
    32Antwoine Hackford
    13Benjamin Paul Amos
    4Ben Heneghan
    Harrison Biggins 12
    Tyler Burey 37
    Daniel Adu Adjei 14
    Georgie Kelly 9
    Taylor Charters 15
    Sam Hetherington 31
    Thomas Randall 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
    Paul Simpson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Port Vale vs Carlisle United: Số liệu thống kê

  • Port Vale
    Carlisle United
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 368
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation