Kết quả Salford City vs Notts County, 19h30 ngày 14/12
Kết quả Salford City vs Notts County
Đối đầu Salford City vs Notts County
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:30
-
Salford City 13Notts County 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.75
0.93U 2.75
0.871
2.45X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 1
0.92U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Notts County
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Salford City vs Notts County: Diễn biến chính
-
14'Conor McAleny (Assist:Ossama Ashley) nbsp;1-0
-
31'Cole Stockton (Assist:Conor McAleny) nbsp;2-0
-
47'Kelly NMai2-0
-
54'Cole Stockton nbsp;3-0
-
70'3-0nbsp;Josh Martin
nbsp;Dan Crowley -
70'3-0nbsp;Jack Hinchy
nbsp;David McGoldrick -
81'Hakeeb Adelakun nbsp;
Conor McAleny nbsp;3-0 -
81'Kevin Berkoe nbsp;
Kelly NMai nbsp;3-0 -
86'3-0Jacob Bedeau
-
89'Junior Luamba nbsp;
Cole Stockton nbsp;3-0 -
90'3-0Alassana Jatta
-
90'Jon Taylor nbsp;
Haji Mnoga nbsp;3-0
-
Salford City vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-2-113Matt Young29Luke Garbutt5Stephan Negru32Liam Shephard10Kelly NMai6Tyrese Fornah4Ossama Ashley19Haji Mnoga18Conor McAleny14Benjamin Woodburn9Cole Stockton29Alassana Jatta33George Abbott17David McGoldrick25Nicholas Tsaroulla7Dan Crowley18Matthew Palmer8Sam Austin12Lucas Ness5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
3Kevin Berkoe22Junior Luamba11Jon Taylor31Hakeeb Adelakun2Thomas Edwards7Ryan Watson1Jamie JonesJosh Martin 19Jack Hinchy 6Jevani Brown 14Sam Slocombe 21Rod McDonald 3Lewis Macari 28Madou Cisse 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Notts County: Số liệu thống kê
-
Salford CityNotts County
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
334Số đường chuyền401
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh