Kết quả Tranmere Rovers vs Harrogate Town, 19h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Tranmere Rovers vs Harrogate Town: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;James Daly
  • 25'
    Kristian Dennis (Assist:Lee OConnor) goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    1-1
    Toby Sims
  • 63'
    Harvey Saunders
    1-1
  • 67'
    Omari Patrick (Assist:Connor Jennings) goalnbsp;
    2-1
  • 72'
    2-1
    nbsp;Zico Asare
    nbsp;Toby Sims
  • 72'
    2-1
    nbsp;Josh March
    nbsp;Matty Daly
  • 78'
    2-1
    nbsp;Samuel Folarin
    nbsp;James Daly
  • 78'
    Kieron Morris nbsp;
    Harvey Saunders nbsp;
    2-1
  • 90'
    Kristian Dennis
    2-1
  • Tranmere Rovers vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị

  • Tranmere Rovers4-2-3-1
    1
    Luke McGee
    23
    Connor Wood
    6
    Jordan Turnbull
    5
    Tom Davies
    22
    Lee OConnor
    16
    Chris Merrie
    17
    Sam Finley
    30
    Omari Patrick
    18
    Connor Jennings
    14
    Kristian Dennis
    19
    Harvey Saunders
    18
    Jack Muldoon
    9
    Stephen Duke-McKenna
    10
    Matty Daly
    11
    James Daly
    8
    Dean Cornelius
    17
    Levi Sutton
    14
    Toby Sims
    15
    Anthony OConnor
    5
    Jasper Moon
    3
    Matty Foulds
    31
    James Belshaw
    Harrogate Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kieron Morris
    13Joe Murphy
    10Josh Davison
    35Declan Drysdale
    21Sol Solomon
    2Cameron Norman
    11Josh Hawkes
    Zico Asare 2
    Josh March 24
    Samuel Folarin 12
    Mark Oxley 1
    Warren Burrell 6
    Jack Bray 32
    Eno Nto 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ian Dawes
    Simon Weaver
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tranmere Rovers vs Harrogate Town: Số liệu thống kê

  • Tranmere Rovers
    Harrogate Town
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    282
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Đánh đầu
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Đánh đầu thành công
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation