Kết quả Walsall vs Newport County, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Walsall vs Newport County
Đối đầu Walsall vs Newport County
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Walsall 32Newport County 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.92O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.36X
4.602
8.50Hiệp 1-0.5
0.65+0.5
1.20O 0.5
0.29U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Newport County
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Walsall vs Newport County: Diễn biến chính
-
20'0-0Anthony Driscoll-Glennon
-
42'Harry Williams0-0
-
59'Albert Adomah nbsp;
Jamille Matt nbsp;0-0 -
60'Jack Earing nbsp;
Charlie Lakin nbsp;0-0 -
60'Oisin McEntee nbsp;
Jamie Jellis nbsp;0-0 -
66'David Okagbue0-0
-
73'Nathan Lowe (Assist:Taylor Allen) nbsp;1-0
-
76'1-0nbsp;Jamie Miley
nbsp;Cameron Antwi -
76'1-0nbsp;Hamzad Kargbo
nbsp;Luke Jephcott -
76'1-0nbsp;Oliver Greaves
nbsp;Michael Spellman -
81'Liam Gordon1-0
-
86'1-0nbsp;Kyle Jameson
nbsp;Bobby Kamwa -
86'1-0nbsp;Kyle Hudlin
nbsp;Kai Whitmore -
89'Donervorn Daniels nbsp;
Jack Earing nbsp;1-0 -
90'Nathan Lowe (Assist:Taylor Allen) nbsp;2-0
-
Walsall vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon8Charlie Lakin25Ryan Stirk22Jamie Jellis2Connor Barrett7Nathan Lowe9Jamille Matt7Bobby Kamwa31Luke Jephcott21Michael Spellman14Kai Whitmore17Kieron Evans11Cameron Antwi19Shane Daniel McLoughlin6Ciaran Brennan4Matthew Baker3Anthony Driscoll-Glennon1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah4Oisin McEntee5Donervorn Daniels17Jack Earing30Evan Weir39Danny Johnson12Sam HornbyHamzad Kargbo 27Kyle Hudlin 25Oliver Greaves 10Jamie Miley 16Kyle Jameson 23Jacob Carney 13James Clarke 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Newport County: Số liệu thống kê
-
WalsallNewport County
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
254Số đường chuyền532
-
nbsp;nbsp;
-
65%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
49Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh