Kết quả Barnsley vs Lincoln City, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Barnsley vs Lincoln City
Đối đầu Barnsley vs Lincoln City
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.5
1.00U 2.5
0.821
2.02X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.92U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Lincoln City
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Barnsley vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
14'Davis Kellior-Dunn
nbsp;
1-0 -
25'Corey O Keeffe1-0
-
33'Adam Phillips (Assist:Davis Kellior-Dunn)
nbsp;
2-0 -
46'Dexter Lembikisa nbsp;
Corey O Keeffe nbsp;2-0 -
53'Georgie Gent
nbsp;
3-0 -
55'3-0nbsp;Reeco Hackett-Fairchild
nbsp;Ethan Hamilton -
55'3-0nbsp;Jovon Makama
nbsp;Ben House -
55'3-0nbsp;James Collins
nbsp;Freddie Draper -
58'Josh Benson nbsp;
Adam Phillips nbsp;3-0 -
59'Max Watters nbsp;
Stephen Humphrys nbsp;3-0 -
63'3-0Dom Jefferies
-
67'3-1
nbsp;Tendayi Darikwa
-
73'3-1nbsp;Joe Gardner
nbsp;Conor McGrandles -
76'Max Watters (Assist:Josh Benson)
nbsp;
4-1 -
80'4-1nbsp;Tom Hamer
nbsp;Tendayi Darikwa -
82'Clement Rodrigues nbsp;
Davis Kellior-Dunn nbsp;4-1 -
82'Connor Barratt nbsp;
Georgie Gent nbsp;4-1 -
84'4-2
nbsp;Reeco Hackett-Fairchild (Assist:Jovon Makama)
-
90'4-3
nbsp;Jovon Makama
-
Barnsley vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-1-4-212Jackson Smith32Joshua Earl4Marc Roberts21Conor McCarthy50Kelechi Nwakali17Georgie Gent3Jonathan Russell8Adam Phillips7Corey O Keeffe40Davis Kellior-Dunn44Stephen Humphrys18Ben House34Freddie Draper2Tendayi Darikwa11Ethan Hamilton8Tom Bayliss16Dom Jefferies14Conor McGrandles4Lewis Montsma5Adam Jackson23Sean Roughan31Zach Jeacock
- Đội hình dự bị
-
20Dexter Lembikisa10Josh Benson36Max Watters29Connor Barratt33Clement Rodrigues51Kieran Flavell30Jonathan BlandReeco Hackett-Fairchild 7James Collins 25Jovon Makama 27Joe Gardner 32Tom Hamer 22George Wickens 1Samuel Clucas 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
BarnsleyLincoln City
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
384Số đường chuyền440
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 34 | 24 | 7 | 3 | 56 | 22 | 34 | 79 | T H T T B T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 35 | 20 | 8 | 7 | 50 | 28 | 22 | 68 | T B T H T T |
4 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
5 | Charlton Athletic | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 60 | T B T T T H |
6 | Bolton Wanderers | 35 | 18 | 6 | 11 | 57 | 51 | 6 | 60 | T T T H T T |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 35 | 15 | 10 | 10 | 49 | 45 | 4 | 55 | H T H T H H |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 35 | 11 | 15 | 9 | 52 | 47 | 5 | 48 | H H T B H T |
12 | Stevenage Borough | 35 | 13 | 9 | 13 | 33 | 35 | -2 | 48 | H B T B T H |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Mansfield Town | 35 | 11 | 8 | 16 | 41 | 48 | -7 | 41 | H B B H H H |
17 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
18 | Exeter City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 50 | -13 | 40 | B T B H H T |
19 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
20 | Bristol Rovers | 35 | 11 | 6 | 18 | 36 | 53 | -17 | 39 | T B B B H T |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 35 | 7 | 9 | 19 | 38 | 65 | -27 | 30 | H H B B B H |
23 | Cambridge United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 58 | -24 | 29 | B B T T B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh