Kết quả Burnley vs Sheffield Wednesday, 03h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Burnley vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Marvin Johnson
  • 30'
    Lucas Pires Silva
    0-0
  • 42'
    0-0
    Josh Windass
  • 43'
    Marcus Edwards (Assist:Josh Cullen) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Gabriel Otegbayo
    nbsp;Marvin Johnson
  • 50'
    1-0
    Shea Charles
  • 61'
    Lyle Foster nbsp;
    Zian Flemming nbsp;
    1-0
  • 61'
    Josh Brownhill nbsp;
    Hannibal Mejbri nbsp;
    1-0
  • 62'
    Josh Brownhill (Assist:Jaidon Anthony) goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    Josh Laurent
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Ike Ugbo
    nbsp;Michael Smith
  • 67'
    2-0
    nbsp;Ibrahim Cissoko
    nbsp;Stuart Armstrong
  • 70'
    Connor Roberts (Assist:Jaidon Anthony) goalnbsp;
    3-0
  • 78'
    3-0
    nbsp;Svante Ingelsson
    nbsp;Barry Bannan
  • 78'
    3-0
    nbsp;Ryo Hatsuse
    nbsp;Josh Windass
  • 79'
    3-0
    Djeidi Gassama
  • 80'
    Jonjo Shelvey nbsp;
    Josh Laurent nbsp;
    3-0
  • 80'
    Jeremy Sarmiento nbsp;
    Marcus Edwards nbsp;
    3-0
  • 85'
    Benson Hedilazio nbsp;
    Jaidon Anthony nbsp;
    3-0
  • 90'
    Benson Hedilazio
    3-0
  • 90'
    Benson Hedilazio (Assist:Lyle Foster) goalnbsp;
    4-0
  • Burnley vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    11
    Jaidon Anthony
    28
    Hannibal Mejbri
    22
    Marcus Edwards
    19
    Zian Flemming
    24
    Michael Smith
    41
    Djeidi Gassama
    40
    Stuart Armstrong
    11
    Josh Windass
    44
    Shea Charles
    10
    Barry Bannan
    27
    Yan Valery
    20
    Michael Ihiekwe
    3
    Max Josef Lowe
    18
    Marvin Johnson
    1
    James Beadle
    Sheffield Wednesday4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Benson Hedilazio
    7Jeremy Sarmiento
    17Lyle Foster
    26Jonjo Shelvey
    8Josh Brownhill
    32Vaclav Hladky
    2Oliver Sonne
    4Joe Worrall
    35Ashley Barnes
    Ike Ugbo 12
    Ibrahim Cissoko 16
    Svante Ingelsson 8
    Gabriel Otegbayo 33
    Ryo Hatsuse 28
    Pol Valentin 14
    Nathaniel Chalobah 4
    Callum Paterson 13
    Pierce Charles 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Sheffield Wednesday
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 594
    Số đường chuyền
    308
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 37 23 10 4 74 23 51 79 T T T H B T
2 Sheffield United 37 24 7 6 52 28 24 77 T T B T T H
3 Burnley 37 20 15 2 50 11 39 75 T H T T T H
4 Sunderland A.F.C 37 19 12 6 55 34 21 69 T B B T T H
5 West Bromwich(WBA) 37 13 17 7 47 33 14 56 B H T H T H
6 Coventry City 37 16 8 13 52 48 4 56 T T T T T B
7 Bristol City 37 13 15 9 47 40 7 54 T H T T H H
8 Middlesbrough 37 15 8 14 57 48 9 53 B B T T B T
9 Blackburn Rovers 37 15 7 15 41 38 3 52 T T B H B B
10 Watford 37 15 7 15 47 50 -3 52 B T T H B T
11 Sheffield Wednesday 37 14 9 14 53 58 -5 51 T B B B T T
12 Norwich City 37 12 13 12 59 52 7 49 B H T H H B
13 Millwall 37 12 12 13 36 39 -3 48 H H T B T B
14 Queens Park Rangers (QPR) 37 11 11 15 42 48 -6 44 B T B B B B
15 Preston North End 37 9 17 11 37 43 -6 44 H H B H B H
16 Swansea City 37 12 8 17 38 47 -9 44 B B T H T B
17 Portsmouth 37 11 9 17 45 59 -14 42 T T T B T B
18 Hull City 37 10 10 17 38 46 -8 40 H T B T H T
19 Stoke City 37 9 12 16 37 50 -13 39 T B B H B T
20 Oxford United 37 9 12 16 38 55 -17 39 H B B B H B
21 Cardiff City 37 8 12 17 40 61 -21 36 H H T B B B
22 Derby County 37 9 8 20 37 49 -12 35 H B B B T T
23 Luton Town 37 9 7 21 34 60 -26 34 B H B T B T
24 Plymouth Argyle 37 7 12 18 38 74 -36 33 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation