Burnley: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

CLB Burnley: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Burnley
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1882
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Ngoại Hạng Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Burnley BB10 4BX
Sân vận động Turf Moor Stadium
Sức chứa sân vận động 22,610 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vincent Kompany
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.burnleyfootballclub.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Burnley mới nhất

Lịch thi đấu Burnley sắp tới

BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 36 25 8 3 83 37 46 83 B T T T B H
2 Arsenal 36 18 14 4 66 33 33 68 H H T H B H
3 Newcastle United 36 20 6 10 68 45 23 66 T T B T H T
4 Manchester City 36 19 8 9 67 43 24 65 H T T T T H
5 Chelsea 36 18 9 9 62 43 19 63 H H T T T B
6 Aston Villa 36 18 9 9 56 49 7 63 T T T B T T
7 Nottingham Forest 36 18 8 10 56 44 12 62 B B T B H H
8 Brentford 36 16 7 13 63 53 10 55 H H T T T T
9 Brighton Hove Albion 36 14 13 9 59 56 3 55 B H B T H T
10 AFC Bournemouth 36 14 11 11 55 43 12 53 H T H H T B
11 Fulham 36 14 9 13 51 50 1 51 T B B T B B
12 Crystal Palace 36 12 13 11 46 48 -2 49 B B H H H T
13 Everton 36 9 15 12 39 44 -5 42 H T B B H T
14 Wolves 36 12 5 19 51 64 -13 41 T T T T B B
15 West Ham United 36 10 10 16 42 59 -17 40 H B H B H T
16 Manchester United 36 10 9 17 42 53 -11 39 H B B H B B
17 Tottenham Hotspur 36 11 5 20 63 59 4 38 T B B B H B
18 Ipswich Town 36 4 10 22 35 77 -42 22 B H B B H B
19 Leicester City 36 5 7 24 31 78 -47 22 B H B B T H
20 Southampton 36 2 6 28 25 82 -57 12 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation