Kết quả Swansea City vs Burnley, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.13O 2
0.95U 2
0.931
3.80X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Burnley
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Swansea City vs Burnley: Diễn biến chính
-
4'0-1
nbsp;Josh Brownhill (Assist:Zian Flemming)
-
22'0-2
nbsp;Jaidon Anthony
-
57'Oliver Cooper nbsp;
Ji Seong Eom nbsp;0-2 -
57'Jay Fulton nbsp;
Goncalo Baptista Franco nbsp;0-2 -
70'0-2nbsp;Lyle Foster
nbsp;Zian Flemming -
70'0-2nbsp;Hannibal Mejbri
nbsp;Marcus Edwards -
73'Joe Allen nbsp;
Lewis OBrien nbsp;0-2 -
73'Sam Parker nbsp;
Ronald Pereira Martins nbsp;0-2 -
74'Jay Fulton0-2
-
77'Cyrus Christie nbsp;
Kyle Naughton nbsp;0-2 -
89'0-2nbsp;Ashley Barnes
nbsp;Jaidon Anthony
-
Swansea City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon5Benjamin Cabango26Kyle Naughton2Josh Key8Lewis OBrien17Goncalo Baptista Franco10Ji Seong Eom20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins9Zan Vipotnik19Zian Flemming8Josh Brownhill22Marcus Edwards24Josh Cullen29Josh Laurent11Jaidon Anthony14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
23Cyrus Christie4Jay Fulton31Oliver Cooper41Sam Parker7Joe Allen19Florian Bianchini11Josh Ginnelly33Jon McLaughlin46Arthur ParkerLyle Foster 17Hannibal Mejbri 28Ashley Barnes 35Benson Hedilazio 10Vaclav Hladky 32Jeremy Sarmiento 7Oliver Sonne 2Luca Koleosho 30Joe Worrall 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Swansea CityBurnley
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền392
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công39
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh