Kết quả Cardiff City vs Sunderland A.F.C, 18h30 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Luke ONien (Assist:Dennis Cirkin)
  • 51'
    0-1
    Trai Hume
  • 62'
    Yakou Meite nbsp;
    Ollie Tanner nbsp;
    0-1
  • 68'
    Wilfried Kanga Aka nbsp;
    Callum Robinson nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-1
    nbsp;Nazariy Rusyn
    nbsp;Eliezer Mayenda
  • 77'
    0-1
    nbsp;Chris Rigg
    nbsp;Patrick Roberts
  • 78'
    David Turnbull nbsp;
    Joe Ralls nbsp;
    0-1
  • 78'
    Rubin Colwill nbsp;
    Chris Willock nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    Ajibola Alese
  • 89'
    0-2
    goalnbsp;Jack Clarke (Assist:Jobe Bellingham)
  • 90'
    0-2
    nbsp;Romaine Mundle
    nbsp;Jack Clarke
  • Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    1
    Ethan Horvath
    11
    Callum ODowda
    4
    Dimitrios Goutas
    12
    Calum Chambers
    38
    Perry Ng
    8
    Joe Ralls
    3
    Emmanouil Siopis
    16
    Chris Willock
    10
    Aaron Ramsey
    32
    Ollie Tanner
    47
    Callum Robinson
    12
    Eliezer Mayenda
    10
    Patrick Roberts
    7
    Jobe Bellingham
    20
    Jack Clarke
    8
    Alan Browne
    4
    Daniel Neill
    32
    Trai Hume
    13
    Luke ONien
    42
    Ajibola Alese
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Wilfried Kanga Aka
    21Jak Alnwick
    23Joel Bagan
    35Andy Rinomhota
    18Alex Robertson
    14David Turnbull
    27Rubin Colwill
    19Yakou Meite
    31Malachi Walcott
    Nectarios Triantis 25
    Adil Aouchiche 22
    Pierre Ekwah 39
    Abdoullah Ba 17
    Nazariy Rusyn 15
    Simon Moore 21
    Chris Rigg 11
    Romaine Mundle 14
    Zak Johnson 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Sunderland A.F.C
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 293
    Số đường chuyền
    184
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 37 23 10 4 74 23 51 79 T T T H B T
2 Sheffield United 37 24 7 6 52 28 24 77 T T B T T H
3 Burnley 37 20 15 2 50 11 39 75 T H T T T H
4 Sunderland A.F.C 37 19 12 6 55 34 21 69 T B B T T H
5 West Bromwich(WBA) 37 13 17 7 47 33 14 56 B H T H T H
6 Coventry City 37 16 8 13 52 48 4 56 T T T T T B
7 Bristol City 37 13 15 9 47 40 7 54 T H T T H H
8 Middlesbrough 37 15 8 14 57 48 9 53 B B T T B T
9 Blackburn Rovers 37 15 7 15 41 38 3 52 T T B H B B
10 Watford 37 15 7 15 47 50 -3 52 B T T H B T
11 Sheffield Wednesday 37 14 9 14 53 58 -5 51 T B B B T T
12 Norwich City 37 12 13 12 59 52 7 49 B H T H H B
13 Millwall 37 12 12 13 36 39 -3 48 H H T B T B
14 Queens Park Rangers (QPR) 37 11 11 15 42 48 -6 44 B T B B B B
15 Preston North End 37 9 17 11 37 43 -6 44 H H B H B H
16 Swansea City 37 12 8 17 38 47 -9 44 B B T H T B
17 Portsmouth 37 11 9 17 45 59 -14 42 T T T B T B
18 Hull City 37 10 10 17 38 46 -8 40 H T B T H T
19 Stoke City 37 9 12 16 37 50 -13 39 T B B H B T
20 Oxford United 37 9 12 16 38 55 -17 39 H B B B H B
21 Cardiff City 37 8 12 17 40 61 -21 36 H H T B B B
22 Derby County 37 9 8 20 37 49 -12 35 H B B B T T
23 Luton Town 37 9 7 21 34 60 -26 34 B H B T B T
24 Plymouth Argyle 37 7 12 18 38 74 -36 33 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation