Sunderland A.F.C: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Sunderland A.F.C: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sunderland A.F.C
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1879
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stadium Park, GB- SUNDERLAND SR5 1BT
Sân vận động Stadium of Light
Sức chứa sân vận động 49,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Tony Mowbray
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.safc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sunderland A.F.C mới nhất

  • 25/01 22:00
    Sunderland A.F.C
    Plymouth Argyle
    0 - 0
    Vòng 29
  • 22/01 02:45
    Derby County
    Sunderland A.F.C
    0 - 1
    Vòng 28
  • 18/01 03:00
    Burnley
    Sunderland A.F.C
    0 - 0
    Vòng 27
  • 05/01 22:00
    Sunderland A.F.C
    Portsmouth 1
    1 - 0
    Vòng 26
  • 02/01 03:00
    Sunderland A.F.C
    Sheffield United
    2 - 1
    Vòng 25
  • 29/12 22:00
    Stoke City
    Sunderland A.F.C
    0 - 0
    Vòng 24
  • 26/12 22:00
    Blackburn Rovers
    Sunderland A.F.C
    1 - 0
    Vòng 23
  • 21/12 22:00
    Sunderland A.F.C
    Norwich City 1
    0 - 1
    Vòng 22
  • 14/12 22:00
    Swansea City
    Sunderland A.F.C
    2 - 1
    Vòng 21
  • 11/01 22:00
    Sunderland A.F.C
    Stoke City
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-2]

Lịch thi đấu Sunderland A.F.C sắp tới

  • 04/02 03:00
    Middlesbrough
    Sunderland A.F.C
    ? - ?
    Vòng 30
  • 08/02 19:30
    Sunderland A.F.C
    Watford
    ? - ?
    Vòng 31
  • 13/02 02:45
    Sunderland A.F.C
    Luton Town
    ? - ?
    Vòng 32
  • 15/02 22:00
    Leeds United
    Sunderland A.F.C
    ? - ?
    Vòng 33
  • 22/02 22:00
    Sunderland A.F.C
    Hull City
    ? - ?
    Vòng 34
  • 01/03 22:00
    Sheffield Wednesday
    Sunderland A.F.C
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/03 22:00
    Sunderland A.F.C
    Cardiff City
    ? - ?
    Vòng 36
  • 12/03 02:45
    Sunderland A.F.C
    Preston North End
    ? - ?
    Vòng 37
  • 15/03 22:00
    Coventry City
    Sunderland A.F.C
    ? - ?
    Vòng 38
  • 29/03 22:00
    Sunderland A.F.C
    Millwall
    ? - ?
    Vòng 39

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation