Kết quả Sunderland A.F.C vs Blackburn Rovers, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Sunderland A.F.C vs Blackburn Rovers
Nhận định, Soi kèo Sunderland vs Blackburn 21h ngày 21/4: Ngày của Mèo đen
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 2.25
0.86U 2.25
1.001
1.53X
4.332
5.50Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Sunderland A.F.C vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
33'0-1
nbsp;Tyrhys Dolan (Assist:Cauley Woodrow)
-
58'0-1nbsp;Kristi Montgomery
nbsp;Callum Brittain -
65'Enzo Le Fee nbsp;
Salis Abdul Samed nbsp;0-1 -
65'Eliezer Mayenda nbsp;
Milan Aleksic nbsp;0-1 -
65'Chris Rigg nbsp;
Harrison Jones nbsp;0-1 -
73'0-1Ryan Hedges
-
75'0-1nbsp;Dion Sanderson
nbsp;Ryan Hedges -
75'0-1nbsp;Adam Forshaw
nbsp;Yuki Ohashi -
75'0-1nbsp;Makhtar Gueye
nbsp;Tyrhys Dolan -
78'Patrick Roberts nbsp;
Thomas Watson nbsp;0-1 -
82'0-1Adam Forshaw
-
82'Chris Rigg0-1
-
85'0-1nbsp;Igor Tyjon
nbsp;Cauley Woodrow
-
Sunderland A.F.C vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson45Joseph Anderson13Luke ONien26Chris Mepham8Alan Browne7Jobe Bellingham20Salis Abdul Samed30Milan Aleksic50Harrison Jones40Thomas Watson18Wilson Isidor23Yuki Ohashi10Tyrhys Dolan45Cauley Woodrow19Ryan Hedges6Sondre Tronstad27Lewis Travis2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth4Yuri Oliveira Ribeiro12Balazs Toth
- Đội hình dự bị
-
28Enzo Le Fee12Eliezer Mayenda11Chris Rigg10Patrick Roberts33Leo Fuhr Hjelde51Oliver Bainbridge21Simon Moore4Daniel Neill55Ben MiddlemasMakhtar Gueye 9Adam Forshaw 28Dion Sanderson 31Igor Tyjon 32Kristi Montgomery 51John Buckley 21Joe Rankin-Costello 11Harry Pickering 3Aynsley Pears 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CBlackburn Rovers
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
507Số đường chuyền387
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh