Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Watford, 19h30 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Diễn biến chính

  • 5'
    Michael Frey (Assist:Kieran Morgan) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Michael Frey
    1-0
  • 37'
    Jimmy Dunne (Assist:Ilias Chair) goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    2-0
    Daniel Bachmann
  • 47'
    Morgan Fox
    2-0
  • 55'
    2-1
    goalnbsp;Kwadwo Baah (Assist:Giorgi Chakvetadze)
  • 56'
    Sam Field (Assist:Paul Smyth) goalnbsp;
    3-1
  • 62'
    Jake Clarke-Salter nbsp;
    Morgan Fox nbsp;
    3-1
  • 63'
    Rayan Kolli nbsp;
    Michael Frey nbsp;
    3-1
  • 66'
    3-1
    nbsp;Edo Kayembe
    nbsp;Moussa Sissoko
  • 66'
    3-1
    nbsp;Rocco Vata
    nbsp;Thomas Ince
  • 66'
    3-1
    nbsp;Festy Ebosele
    nbsp;Yasser Larouci
  • 70'
    3-1
    Edo Kayembe
  • 77'
    Koki Saito nbsp;
    Ilias Chair nbsp;
    3-1
  • 77'
    Nicolas Madsen nbsp;
    Kieran Morgan nbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    Giorgi Chakvetadze
  • 83'
    Sam Field
    3-1
  • 86'
    Paul Smyth
    3-1
  • 89'
    3-1
    Festy Ebosele
  • 90'
    Jack Colback nbsp;
    Sam Field nbsp;
    3-1
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-3-3
    1
    Nardi Paul
    22
    Kenneth Paal
    15
    Morgan Fox
    3
    Jimmy Dunne
    20
    Harrison Ashby
    8
    Sam Field
    40
    Jonathan Varane
    21
    Kieran Morgan
    10
    Ilias Chair
    12
    Michael Frey
    11
    Paul Smyth
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    34
    Kwadwo Baah
    8
    Giorgi Chakvetadze
    2
    Jeremy Ngakia
    17
    Moussa Sissoko
    7
    Thomas Ince
    37
    Yasser Larouci
    5
    Ryan Porteous
    3
    Francisco Sierralta
    6
    Matthew Pollock
    1
    Daniel Bachmann
    Watford3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Nicolas Madsen
    14Koki Saito
    6Jake Clarke-Salter
    4Jack Colback
    26Rayan Kolli
    27Daniel Bennie
    13Joe Walsh
    19Elijah Dixon-Bonner
    28Alfie Lloyd
    Edo Kayembe 39
    Festy Ebosele 36
    Rocco Vata 11
    Pierre Dwomoh 14
    Angelo Obinze Ogbonna 21
    Jonathan Bond 23
    Daniel Jebbison 18
    James Morris 22
    Ryan Andrews 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Watford
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 293
    Số đường chuyền
    354
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 37 23 10 4 74 23 51 79 T T T H B T
2 Sheffield United 37 24 7 6 52 28 24 77 T T B T T H
3 Burnley 37 20 15 2 50 11 39 75 T H T T T H
4 Sunderland A.F.C 37 19 12 6 55 34 21 69 T B B T T H
5 West Bromwich(WBA) 37 13 17 7 47 33 14 56 B H T H T H
6 Coventry City 37 16 8 13 52 48 4 56 T T T T T B
7 Bristol City 37 13 15 9 47 40 7 54 T H T T H H
8 Middlesbrough 37 15 8 14 57 48 9 53 B B T T B T
9 Blackburn Rovers 37 15 7 15 41 38 3 52 T T B H B B
10 Watford 37 15 7 15 47 50 -3 52 B T T H B T
11 Sheffield Wednesday 37 14 9 14 53 58 -5 51 T B B B T T
12 Norwich City 37 12 13 12 59 52 7 49 B H T H H B
13 Millwall 37 12 12 13 36 39 -3 48 H H T B T B
14 Queens Park Rangers (QPR) 37 11 11 15 42 48 -6 44 B T B B B B
15 Preston North End 37 9 17 11 37 43 -6 44 H H B H B H
16 Swansea City 37 12 8 17 38 47 -9 44 B B T H T B
17 Portsmouth 37 11 9 17 45 59 -14 42 T T T B T B
18 Hull City 37 10 10 17 38 46 -8 40 H T B T H T
19 Stoke City 37 9 12 16 37 50 -13 39 T B B H B T
20 Oxford United 37 9 12 16 38 55 -17 39 H B B B H B
21 Cardiff City 37 8 12 17 40 61 -21 36 H H T B B B
22 Derby County 37 9 8 20 37 49 -12 35 H B B B T T
23 Luton Town 37 9 7 21 34 60 -26 34 B H B T B T
24 Plymouth Argyle 37 7 12 18 38 74 -36 33 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation