Kết quả Fulham vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 10/02
Kết quả Fulham vs AFC Bournemouth
Nhận định Fulham vs Bournemouth, lúc 22h00 ngày 10/2
Đối đầu Fulham vs AFC Bournemouth
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:00
-
Fulham 13AFC Bournemouth 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.97U 2.75
0.911
2.30X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Fulham vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
6'Bobby Reid nbsp;1-0
-
36'Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Bobby Reid) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Milos Kerkez
nbsp;Lloyd Kelly -
50'2-1nbsp;Marcos Senesi (Assist:Dominic Solanke)
-
52'Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Willian Borges da Silva) nbsp;3-1
-
62'3-1Dominic Solanke
-
63'Harrison Reed nbsp;
Tom Cairney nbsp;3-1 -
63'3-1nbsp;Antoine Semenyo
nbsp;Alex Scott -
64'Harry Wilson nbsp;
Bobby Reid nbsp;3-1 -
69'3-1nbsp;Dango Ouattara
nbsp;Marcus Tavernier -
69'3-1nbsp;Enes Unal
nbsp;Luis Sinisterra -
75'Armando Broja nbsp;
Rodrigo Muniz Carvalho nbsp;3-1 -
81'3-1Adam Smith
-
85'Adama Traore Diarra nbsp;
Willian Borges da Silva nbsp;3-1 -
85'3-1nbsp;Romain Faivre
nbsp;Adam Smith -
85'Fode Ballo Toure nbsp;
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira nbsp;3-1 -
90'Harry Wilson3-1
-
Fulham vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-117Bernd Leno33Antonee Robinson13Tim Ream31Issa Diop21Timothy Castagne10Tom Cairney26Joao Palhinha20Willian Borges da Silva18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira14Bobby Reid19Rodrigo Muniz Carvalho9Dominic Solanke16Marcus Tavernier14Alex Scott17Luis Sinisterra10Ryan Christie4Lewis Cook15Adam Smith27Ilya Zabarnyi25Marcos Senesi5Lloyd Kelly1Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
-
9Armando Broja12Fode Ballo Toure11Adama Traore Diarra6Harrison Reed8Harry Wilson44Luc De Fougerolles28Sasa Lukic1Marek Rodak62Joshua King62Joshua KingDango Ouattara 11Romain Faivre 8Antoine Semenyo 24Milos Kerkez 3Enes Unal 26Mark Travers 42Justin Kluivert 19Chris Mepham 6Dominic Sadi 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
FulhamAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút12
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
453Số đường chuyền448
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
56Đánh đầu56
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm70
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh