Kết quả Luton Town vs Chelsea, 19h30 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20

  • Luton Town vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Cole Jermaine Palmer
  • 27'
    Jacob Brown
    0-1
  • 37'
    0-2
    goalnbsp;Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
  • 46'
    Chiedozie Ogbene nbsp;
    Jacob Brown nbsp;
    0-2
  • 46'
    Tahith Chong nbsp;
    Issa Kabore nbsp;
    0-2
  • 62'
    Carlton Morris nbsp;
    Andros Townsend nbsp;
    0-2
  • 62'
    0-2
    nbsp;Christopher Nkunku
    nbsp;Armando Broja
  • 70'
    0-3
    goalnbsp;Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson)
  • 74'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo Goal Disallowed
    0-3
  • 77'
    Teden Mengi
    0-3
  • 80'
    Ross Barkley (Assist:Alfie Doughty) goalnbsp;
    1-3
  • 81'
    1-3
    nbsp;Enzo Fernandez
    nbsp;Noni Madueke
  • 87'
    1-3
    Axel Disasi
  • 87'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    Cauley Woodrow nbsp;
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Malo Gusto
  • 90'
    2-3
    nbsp;Alfie Gilchrist
    nbsp;Cole Jermaine Palmer
  • Luton Town vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    29
    Amarii Bell
    2
    Gabriel Osho
    15
    Teden Mengi
    45
    Alfie Doughty
    6
    Ross Barkley
    28
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    12
    Issa Kabore
    19
    Jacob Brown
    30
    Andros Townsend
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    19
    Armando Broja
    11
    Noni Madueke
    20
    Cole Jermaine Palmer
    15
    Nicolas Jackson
    23
    Conor Gallagher
    25
    Moises Caicedo
    27
    Malo Gusto
    2
    Axel Disasi
    6
    Thiago Emiliano da Silva
    26
    Levi Samuels Colwill
    28
    Djordje Petrovic
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Chiedozie Ogbene
    14Tahith Chong
    10Cauley Woodrow
    9Carlton Morris
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    26Ryan John Giles
    18Jordan Clark
    5Mads Juel Andersen
    Enzo Fernandez 8
    Christopher Nkunku 18
    Alfie Gilchrist 42
    Lucas Bergstrom 47
    Ian Maatsen 29
    Mykhailo Mudryk 10
    Raheem Sterling 7
    Marcus Bettinelli 13
    Alex Matos 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 406
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation