Kết quả Luton Town vs Fulham, 22h00 ngày 19/05
Kết quả Luton Town vs Fulham
Nhận định Luton Town vs Fulham, 22h00 ngày 19/5
Đối đầu Luton Town vs Fulham
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:00
-
Luton Town 52Fulham 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 3.25
1.08U 3.25
0.801
2.60X
3.902
2.38Hiệp 1+0
1.09-0
0.79O 1.25
0.88U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Fulham
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38
-
Luton Town vs Fulham: Diễn biến chính
-
17'Joseph Johnson nbsp;
Teden Mengi nbsp;0-0 -
22'0-0Harrison Reed
-
34'Albert-Mboyo Sambi Lokonga0-0
-
43'0-1nbsp;Adama Traore Diarra (Assist:Harry Wilson)
-
45'Carlton Morris nbsp;1-1
-
45'1-2nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Harry Wilson)
-
48'Jordan Clark1-2
-
49'1-3nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Harrison Reed)
-
54'1-3Antonee Robinson
-
55'Alfie Doughty nbsp;2-3
-
59'Alfie Doughty2-3
-
68'2-4nbsp;Harry Wilson (Assist:Adama Traore Diarra)
-
70'Pelly Ruddock nbsp;
Jordan Clark nbsp;2-4 -
73'Carlton Morris2-4
-
73'2-4Adama Traore Diarra
-
75'2-4nbsp;Tom Cairney
nbsp;Harrison Reed -
75'Joseph Johnson2-4
-
76'James Shea nbsp;
Thomas Kaminski nbsp;2-4 -
76'Cauley Woodrow nbsp;
Elijah Anuoluwapo Adebayo nbsp;2-4 -
76'Andros Townsend nbsp;
Chiedozie Ogbene nbsp;2-4 -
79'2-4nbsp;Fode Ballo Toure
nbsp;Antonee Robinson -
79'2-4nbsp;Bobby Reid
nbsp;Adama Traore Diarra -
88'2-4Tom Cairney
-
90'2-4nbsp;Rodrigo Muniz Carvalho
nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
90'2-4nbsp;Timothy Castagne
nbsp;Joao Palhinha
-
Luton Town vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-324Thomas Kaminski2Gabriel Osho15Teden Mengi27Daiki Hashioka45Alfie Doughty18Jordan Clark28Albert-Mboyo Sambi Lokonga7Chiedozie Ogbene14Tahith Chong11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Carlton Morris7Raul Alonso Jimenez Rodriguez8Harry Wilson22Alex Iwobi11Adama Traore Diarra6Harrison Reed26Joao Palhinha2Kenny Tete13Tim Ream3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson17Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
17Pelly Ruddock10Cauley Woodrow30Andros Townsend1James Shea38Joseph Johnson23Tim Krul32Fred Onyedinma8Luke Berry44Axel PiesoldTimothy Castagne 21Rodrigo Muniz Carvalho 19Bobby Reid 14Fode Ballo Toure 12Tom Cairney 10Armando Broja 9Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18Willian Borges da Silva 20Marek Rodak 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Luton TownFulham
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
291Số đường chuyền454
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
8Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu10
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh