Kết quả AFC Bournemouth vs Southampton, 02h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6

  • AFC Bournemouth vs Southampton: Diễn biến chính

  • 17'
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa (Assist:Marcus Tavernier) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
    Mateus Fernandes
  • 32'
    Dango Ouattara (Assist:Lewis Cook) goalnbsp;
    2-0
  • 39'
    Antoine Semenyo (Assist:Lewis Cook) goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    Marcus Tavernier
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Joe Aribo
    nbsp;Ryan Fraser
  • 46'
    3-0
    nbsp;Ben Brereton
    nbsp;Gnaly Maxwell Cornet
  • 46'
    3-0
    nbsp;Ross Stewart
    nbsp;Chimuanya Ugochukwu
  • 50'
    Milos Kerkez
    3-0
  • 51'
    3-1
    goalnbsp;Taylor Harwood-Bellis
  • 52'
    3-1
    Yukinari Sugawara
  • 55'
    3-1
    Flynn Downes
  • 55'
    3-1
    Tyler Dibling
  • 61'
    Justin Kluivert nbsp;
    Dango Ouattara nbsp;
    3-1
  • 70'
    3-1
    nbsp;Adam Lallana
    nbsp;Mateus Fernandes
  • 76'
    Enes Unal nbsp;
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa nbsp;
    3-1
  • 76'
    Alex Scott nbsp;
    Marcus Tavernier nbsp;
    3-1
  • 76'
    3-1
    nbsp;Cameron Archer
    nbsp;Tyler Dibling
  • 89'
    Luis Sinisterra nbsp;
    Antoine Semenyo nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Adam Lallana
  • AFC Bournemouth vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    3
    Milos Kerkez
    5
    Marcos Senesi
    27
    Ilya Zabarnyi
    15
    Adam Smith
    10
    Ryan Christie
    4
    Lewis Cook
    11
    Dango Ouattara
    16
    Marcus Tavernier
    24
    Antoine Semenyo
    9
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    33
    Tyler Dibling
    22
    Gnaly Maxwell Cornet
    18
    Mateus Fernandes
    24
    Ryan Fraser
    4
    Flynn Downes
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    16
    Yukinari Sugawara
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    21
    Charlie Taylor
    30
    Aaron Ramsdale
    Southampton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Luis Sinisterra
    19Justin Kluivert
    26Enes Unal
    8Alex Scott
    42Mark Travers
    22Julian Vincente Araujo
    2Dean Huijsen
    37Maximillian Aarons
    7David Brooks
    Ben Brereton 17
    Joe Aribo 7
    Cameron Archer 19
    Adam Lallana 10
    Ross Stewart 11
    Paul Onuachu 32
    Kyle Walker-Peters 2
    Adam Armstrong 9
    Alex McCarthy 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Southampton: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    568
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 24 14 8 2 49 22 27 50 T H T H T T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 24 12 5 7 48 35 13 41 T T H T T B
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation