Kết quả Aston Villa vs Everton, 23h30 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4

  • Aston Villa vs Everton: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Iliman Ndiaye
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Dwight Mcneil
  • 19'
    0-1
    Tim Iroegbunam
  • 26'
    0-1
    nbsp;James Garner
    nbsp;Vitaliy Mykolenko
  • 27'
    0-2
    goalnbsp;Dominic Calvert-Lewin (Assist:Dwight Mcneil)
  • 36'
    Ollie Watkins (Assist:Lucas Digne) goalnbsp;
    1-2
  • 46'
    Ross Barkley nbsp;
    Amadou Onana nbsp;
    1-2
  • 47'
    Damian Emiliano Martinez Romero
    1-2
  • 58'
    Ollie Watkins goalnbsp;
    2-2
  • 64'
    2-2
    nbsp;Orel Mangala
    nbsp;Idrissa Gana Gueye
  • 64'
    2-2
    nbsp;Jake OBrien
    nbsp;Jack Harrison
  • 69'
    Ian Maatsen nbsp;
    Lucas Digne nbsp;
    2-2
  • 69'
    Jhon Durán nbsp;
    Jacob Ramsey nbsp;
    2-2
  • 76'
    Jhon Durán (Assist:Ross Barkley) goalnbsp;
    3-2
  • 79'
    3-2
    Ashley Young
  • 81'
    3-2
    nbsp;Jesper Lindstrom
    nbsp;Iliman Ndiaye
  • 81'
    3-2
    nbsp;Beto Betuncal
    nbsp;Tim Iroegbunam
  • 84'
    Emiliano Buendia Stati nbsp;
    Ollie Watkins nbsp;
    3-2
  • 88'
    3-2
    Jake OBrien
  • 90'
    Jaden Philogene-Bidace nbsp;
    John McGinn nbsp;
    3-2
  • Aston Villa vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    14
    Pau Torres
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    26
    Lamare Bogarde
    8
    Youri Tielemans
    24
    Amadou Onana
    41
    Jacob Ramsey
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    11
    Ollie Watkins
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    11
    Jack Harrison
    7
    Dwight Mcneil
    10
    Iliman Ndiaye
    27
    Idrissa Gana Gueye
    42
    Tim Iroegbunam
    18
    Ashley Young
    6
    James Tarkowski
    5
    Michael Vincent Keane
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Ross Barkley
    22Ian Maatsen
    9Jhon Durán
    10Emiliano Buendia Stati
    19Jaden Philogene-Bidace
    18Joe Gauci
    20Kosta Nedeljkovic
    3Diego Carlos
    72Kadan Young
    James Garner 37
    Jake OBrien 15
    Orel Mangala 8
    Jesper Lindstrom 29
    Beto Betuncal 14
    Joao Virginia 12
    Roman Quintyne 75
    Harrison Armstrong 45
    Abdoulaye Doucoure 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Everton: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 653
    Số đường chuyền
    224
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 24 14 8 2 49 22 27 50 T H T H T T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 24 12 5 7 48 35 13 41 T T H T T B
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation