Kết quả Southampton vs Ipswich Town, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Southampton vs Ipswich Town
Nhận định, Soi kèo Southampton vs Ipswich Town, 21h00 ngày 21/9
Đối đầu Southampton vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Southampton vs Ipswich Town
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Southampton 41Ipswich Town 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.75
0.85U 2.75
1.051
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Ipswich Town
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Southampton vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
5'Tyler Dibling (Assist:Adam Lallana) nbsp;1-0
-
25'Charlie Taylor1-0
-
52'Adam Lallana1-0
-
53'1-0Dara O Shea
-
59'Chimuanya Ugochukwu nbsp;
Adam Lallana nbsp;1-0 -
59'Ross Stewart nbsp;
Ryan Fraser nbsp;1-0 -
59'Ben Brereton nbsp;
Cameron Archer nbsp;1-0 -
61'1-0nbsp;Jack Taylor
nbsp;Jens Cajuste -
61'1-0Omari Hutchinson
-
62'1-0nbsp;Jack Clarke
nbsp;Sammie Szmodics -
63'1-0Liam Delap
-
63'Flynn Downes1-0
-
73'1-0nbsp;George Hirst
nbsp;Liam Delap -
74'1-0nbsp;Conor Chaplin
nbsp;Wes Burns -
82'1-0nbsp;Ben Johnson
nbsp;Axel Tuanzebe -
82'Adam Armstrong nbsp;
Tyler Dibling nbsp;1-0 -
83'1-0Jack Taylor
-
90'1-1nbsp;Sam Morsy
-
90'Ross Stewart1-1
-
90'Joe Aribo nbsp;
Mateus Fernandes nbsp;1-1
-
Southampton vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-2-3-130Aaron Ramsdale21Charlie Taylor35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis16Yukinari Sugawara10Adam Lallana4Flynn Downes24Ryan Fraser18Mateus Fernandes33Tyler Dibling19Cameron Archer19Liam Delap7Wes Burns20Omari Hutchinson23Sammie Szmodics5Sam Morsy12Jens Cajuste40Axel Tuanzebe26Dara O Shea24Jacob Greaves3Leif Davis1Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
17Ben Brereton26Chimuanya Ugochukwu7Joe Aribo9Adam Armstrong11Ross Stewart2Kyle Walker-Peters1Alex McCarthy15Nathan Wood-Gordon22Gnaly Maxwell CornetConor Chaplin 10George Hirst 27Jack Taylor 14Ben Johnson 18Jack Clarke 47Massimo Luongo 25Chiedozie Ogbene 21Conor Townsend 22Christian Walton 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
SouthamptonIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
487Số đường chuyền398
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 24 | 14 | 8 | 2 | 49 | 22 | 27 | 50 | T H T H T T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 24 | 12 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T T H T T B |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 24 | 9 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 31 | B T H B T B |
12 | Crystal Palace | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | T H T T B T |
13 | Manchester United | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B T B |
14 | Tottenham Hotspur | 24 | 8 | 3 | 13 | 48 | 37 | 11 | 27 | H B B B B T |
15 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
16 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh