Kết quả Southampton vs Ipswich Town, 21h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Southampton vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 5'
    Tyler Dibling (Assist:Adam Lallana) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    Charlie Taylor
    1-0
  • 52'
    Adam Lallana
    1-0
  • 53'
    1-0
    Dara O Shea
  • 59'
    Chimuanya Ugochukwu nbsp;
    Adam Lallana nbsp;
    1-0
  • 59'
    Ross Stewart nbsp;
    Ryan Fraser nbsp;
    1-0
  • 59'
    Ben Brereton nbsp;
    Cameron Archer nbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Jack Taylor
    nbsp;Jens Cajuste
  • 61'
    1-0
    Omari Hutchinson
  • 62'
    1-0
    nbsp;Jack Clarke
    nbsp;Sammie Szmodics
  • 63'
    1-0
    Liam Delap
  • 63'
    Flynn Downes
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;George Hirst
    nbsp;Liam Delap
  • 74'
    1-0
    nbsp;Conor Chaplin
    nbsp;Wes Burns
  • 82'
    1-0
    nbsp;Ben Johnson
    nbsp;Axel Tuanzebe
  • 82'
    Adam Armstrong nbsp;
    Tyler Dibling nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    Jack Taylor
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Sam Morsy
  • 90'
    Ross Stewart
    1-1
  • 90'
    Joe Aribo nbsp;
    Mateus Fernandes nbsp;
    1-1
  • Southampton vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton4-2-3-1
    30
    Aaron Ramsdale
    21
    Charlie Taylor
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    16
    Yukinari Sugawara
    10
    Adam Lallana
    4
    Flynn Downes
    24
    Ryan Fraser
    18
    Mateus Fernandes
    33
    Tyler Dibling
    19
    Cameron Archer
    19
    Liam Delap
    7
    Wes Burns
    20
    Omari Hutchinson
    23
    Sammie Szmodics
    5
    Sam Morsy
    12
    Jens Cajuste
    40
    Axel Tuanzebe
    26
    Dara O Shea
    24
    Jacob Greaves
    3
    Leif Davis
    1
    Arijanet Muric
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ben Brereton
    26Chimuanya Ugochukwu
    7Joe Aribo
    9Adam Armstrong
    11Ross Stewart
    2Kyle Walker-Peters
    1Alex McCarthy
    15Nathan Wood-Gordon
    22Gnaly Maxwell Cornet
    Conor Chaplin 10
    George Hirst 27
    Jack Taylor 14
    Ben Johnson 18
    Jack Clarke 47
    Massimo Luongo 25
    Chiedozie Ogbene 21
    Conor Townsend 22
    Christian Walton 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Kieran McKenna
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Ipswich Town
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 24 14 8 2 49 22 27 50 T H T H T T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 24 12 5 7 48 35 13 41 T T H T T B
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation