Kết quả Wolves vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Wolves vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 2'
    Nelson Cabral Semedo
    0-0
  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Justin Kluivert
  • 5'
    Jorgen Strand Larsen (Assist:Jean-Ricner Bellegarde) goalnbsp;
    1-1
  • 8'
    1-2
    goalnbsp;Milos Kerkez (Assist:Marcus Tavernier)
  • 16'
    1-2
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa Penalty awarded
  • 18'
    1-3
    goalnbsp;Justin Kluivert
  • 45'
    1-3
    Ilya Zabarnyi
  • 46'
    Craig Dawson nbsp;
    Rodrigo Martins Gomes nbsp;
    1-3
  • 53'
    Craig Dawson
    1-3
  • 64'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
    Toti Gomes nbsp;
    1-3
  • 64'
    1-3
    nbsp;Dango Ouattara
    nbsp;David Brooks
  • 64'
    Carlos Borges nbsp;
    Jean-Ricner Bellegarde nbsp;
    1-3
  • 69'
    Jorgen Strand Larsen (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes) goalnbsp;
    2-3
  • 73'
    Jose Sa
    2-3
  • 74'
    2-4
    goalnbsp;Justin Kluivert
  • 76'
    Mario Lemina
    2-4
  • 77'
    2-4
    nbsp;Phillip Billing
    nbsp;Justin Kluivert
  • 77'
    2-4
    nbsp;Enes Unal
    nbsp;Francisco Evanilson de Lima Barbosa
  • 82'
    2-4
    nbsp;Dean Huijsen
    nbsp;Marcos Senesi
  • 82'
    Hee-Chan Hwang nbsp;
    Andre Trindade da Costa Neto nbsp;
    2-4
  • 90'
    Jorgen Strand Larsen
    2-4
  • Wolves vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves4-2-3-1
    1
    Jose Sa
    3
    Rayan Ait Nouri
    24
    Toti Gomes
    5
    Mario Lemina
    22
    Nelson Cabral Semedo
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    19
    Rodrigo Martins Gomes
    10
    Matheus Cunha
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    9
    Jorgen Strand Larsen
    9
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    7
    David Brooks
    19
    Justin Kluivert
    16
    Marcus Tavernier
    12
    Tyler Adams
    10
    Ryan Christie
    15
    Adam Smith
    27
    Ilya Zabarnyi
    5
    Marcos Senesi
    3
    Milos Kerkez
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    26Carlos Borges
    15Craig Dawson
    11Hee-Chan Hwang
    2Matt Doherty
    21Pablo Sarabia Garcia
    4Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    31Samuel Johnstone
    20Thomas Glyn Doyle
    Dango Ouattara 11
    Phillip Billing 29
    Dean Huijsen 2
    Enes Unal 26
    Mark Travers 42
    Maximillian Aarons 37
    James Hill 23
    Max Kinsey-Wellings 48
    Ben Winterburn 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Wolves
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 499
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation