Kết quả Wolves vs Newcastle United, 22h30 ngày 15/09
Kết quả Wolves vs Newcastle United
Nhận định, Soi kèo Wolverhampton vs Newcastle, 22h30 ngày 15/9
Đối đầu Wolves vs Newcastle United
Lịch phát sóng Wolves vs Newcastle United
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202422:30
-
Wolves 31Newcastle United 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 3.25
1.06U 3.25
0.821
4.00X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.13O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Newcastle United
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Wolves vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
36'Mario Lemina (Assist:Jorgen Strand Larsen) nbsp;1-0
-
38'1-0Joelinton Cassio Apolinario de Lira
-
46'1-0nbsp;Sandro Tonali
nbsp;Sean Longstaff -
46'1-0nbsp;Joseph Willock
nbsp;Joelinton Cassio Apolinario de Lira -
46'1-0nbsp;Harvey Barnes
nbsp;Alexander Isak -
52'1-0Dan Burn
-
63'Rayan Ait Nouri1-0
-
64'1-0nbsp;Kieran Trippier
nbsp;Valentino Livramento -
70'Nelson Cabral Semedo1-0
-
71'Hee-Chan Hwang nbsp;
Jean-Ricner Bellegarde nbsp;1-0 -
73'Andre Trindade da Costa Neto1-0
-
75'1-1nbsp;Fabian Schar (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)
-
77'Thomas Glyn Doyle nbsp;
Andre Trindade da Costa Neto nbsp;1-1 -
77'Matt Doherty nbsp;
Nelson Cabral Semedo nbsp;1-1 -
80'1-2nbsp;Harvey Barnes (Assist:Joseph Willock)
-
86'Carlos Borges nbsp;
Rayan Ait Nouri nbsp;1-2 -
86'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
Jorgen Strand Larsen nbsp;1-2 -
87'1-2nbsp;Lloyd Kelly
nbsp;Bruno Guimaraes Rodriguez Moura -
90'1-2Jacob Murphy
-
Wolves vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves4-4-1-131Samuel Johnstone3Rayan Ait Nouri15Craig Dawson14Yerson Mosquera22Nelson Cabral Semedo27Jean-Ricner Bellegarde8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto5Mario Lemina10Matheus Cunha9Jorgen Strand Larsen23Jacob Murphy14Alexander Isak10Anthony Gordon36Sean Longstaff39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura7Joelinton Cassio Apolinario de Lira21Valentino Livramento5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
11Hee-Chan Hwang2Matt Doherty20Thomas Glyn Doyle26Carlos Borges29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes1Jose Sa4Santiago Ignacio Bueno Sciutto19Rodrigo Martins Gomes21Pablo Sarabia GarciaSandro Tonali 8Harvey Barnes 11Joseph Willock 28Kieran Trippier 2Lloyd Kelly 25Martin Dubravka 1Emil Henry Kristoffer Krafth 17William Osula 18Miguel Angel Almiron Rejala 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
WolvesNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
427Số đường chuyền460
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 24 | 14 | 8 | 2 | 49 | 22 | 27 | 50 | T H T H T T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 24 | 12 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T T H T T B |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 24 | 9 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 31 | B T H B T B |
12 | Crystal Palace | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | T H T T B T |
13 | Manchester United | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B T B |
14 | Tottenham Hotspur | 24 | 8 | 3 | 13 | 48 | 37 | 11 | 27 | H B B B B T |
15 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
16 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh