Kết quả Wolves vs Southampton, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Wolves vs Southampton: Diễn biến chính

  • 2'
    Pablo Sarabia Garcia (Assist:Matheus Cunha) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    Ryan Manning Goal Disallowed
  • 22'
    1-0
    Taylor Harwood-Bellis
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tyler Dibling
    nbsp;Ryan Manning
  • 46'
    Jean-Ricner Bellegarde nbsp;
    Pablo Sarabia Garcia nbsp;
    1-0
  • 51'
    Matheus Cunha (Assist:Mario Lemina) goalnbsp;
    2-0
  • 51'
    2-0
    Aaron Ramsdale
  • 60'
    2-0
    nbsp;Yukinari Sugawara
    nbsp;Jack Stephens
  • 60'
    2-0
    nbsp;Chimuanya Ugochukwu
    nbsp;Adam Lallana
  • 73'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
    Jorgen Strand Larsen nbsp;
    2-0
  • 73'
    2-0
    nbsp;Paul Onuachu
    nbsp;Cameron Archer
  • 75'
    2-0
    nbsp;Ben Brereton
    nbsp;Joe Aribo
  • 79'
    2-0
    Kyle Walker-Peters
  • 81'
    Jean-Ricner Bellegarde
    2-0
  • 89'
    2-0
    Chimuanya Ugochukwu
  • 90'
    Rodrigo Martins Gomes nbsp;
    Matheus Cunha nbsp;
    2-0
  • 90'
    Matt Doherty nbsp;
    Rayan Ait Nouri nbsp;
    2-0
  • Wolves vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-2-1
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    15
    Craig Dawson
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    3
    Rayan Ait Nouri
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    5
    Mario Lemina
    22
    Nelson Cabral Semedo
    10
    Matheus Cunha
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    9
    Jorgen Strand Larsen
    19
    Cameron Archer
    9
    Adam Armstrong
    7
    Joe Aribo
    10
    Adam Lallana
    18
    Mateus Fernandes
    2
    Kyle Walker-Peters
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    5
    Jack Stephens
    3
    Ryan Manning
    30
    Aaron Ramsdale
    Southampton5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Jean-Ricner Bellegarde
    2Matt Doherty
    29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    19Rodrigo Martins Gomes
    7Andre Trindade da Costa Neto
    26Carlos Borges
    46Alfie Pond
    31Samuel Johnstone
    20Thomas Glyn Doyle
    Ben Brereton 17
    Chimuanya Ugochukwu 26
    Yukinari Sugawara 16
    Paul Onuachu 32
    Tyler Dibling 33
    Nathan Wood-Gordon 15
    James Bree 14
    Alex McCarthy 1
    Samuel Amo-Ameyaw 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 270
    Số đường chuyền
    650
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Pha tấn công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    6
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 24 14 8 2 49 22 27 50 T H T H T T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 24 12 5 7 48 35 13 41 T T H T T B
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation