Kết quả Swindon Supermarine vs Hanwell Town, 22h00 ngày 28/12
Kết quả Swindon Supermarine vs Hanwell Town
Phong độ Swindon Supermarine gần đây
Phong độ Hanwell Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 3
0.95U 3
0.851
2.00X
3.602
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 1.25
0.98U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Supermarine vs Hanwell Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Swindon Supermarine vs Hanwell Town: Diễn biến chính
-
2'Ioan Richards
nbsp;
1-0 -
10'1-1
nbsp;Jordan Edwards
-
37'1-2
nbsp;Jordan Edwards
-
45'1-2
-
62'1-2
-
68'1-2
-
74'1-2
-
86'1-2
-
90'Harry Seabrook(OW)2-2
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Supermarine vs Hanwell Town: Số liệu thống kê
-
Swindon SupermarineHanwell Town
-
11Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm89
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 34 | 22 | 10 | 2 | 88 | 35 | 53 | 76 | H H H T H T |
2 | AFC Totton | 33 | 20 | 10 | 3 | 70 | 31 | 39 | 70 | T T H H B T |
3 | Walton Hersham | 34 | 18 | 10 | 6 | 72 | 47 | 25 | 64 | H T T T T H |
4 | Gloucester City | 34 | 17 | 12 | 5 | 58 | 41 | 17 | 63 | H T T T B B |
5 | Dorchester Town | 34 | 13 | 16 | 5 | 55 | 39 | 16 | 55 | T T H H B B |
6 | Havant Waterlooville | 34 | 15 | 9 | 10 | 65 | 43 | 22 | 54 | H B T B H T |
7 | Hungerford Town | 34 | 13 | 10 | 11 | 56 | 44 | 12 | 49 | T T T H B T |
8 | Taunton Town | 32 | 11 | 12 | 9 | 52 | 46 | 6 | 45 | T T H H H B |
9 | Sholing FC | 34 | 12 | 8 | 14 | 51 | 55 | -4 | 44 | T T B T T B |
10 | Wimborne Town | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 44 | H T H T T T |
11 | Hanwell Town | 34 | 10 | 13 | 11 | 50 | 50 | 0 | 43 | H B H T H B |
12 | Gosport Borough | 34 | 11 | 10 | 13 | 44 | 47 | -3 | 43 | B T H B B T |
13 | Bracknell Town | 34 | 10 | 13 | 11 | 48 | 52 | -4 | 43 | T B T B B T |
14 | Plymouth Parkway | 34 | 11 | 8 | 15 | 55 | 65 | -10 | 41 | T H B T T T |
15 | Swindon Supermarine | 34 | 11 | 7 | 16 | 53 | 61 | -8 | 40 | B B H T B B |
16 | Basingstoke Town | 34 | 9 | 12 | 13 | 51 | 57 | -6 | 39 | H H B B T B |
17 | Chertsey Town | 33 | 11 | 4 | 18 | 56 | 65 | -9 | 37 | B B T B T B |
18 | Winchester City | 34 | 9 | 9 | 16 | 44 | 63 | -19 | 36 | H B H B T B |
19 | Poole Town | 34 | 8 | 10 | 16 | 33 | 52 | -19 | 34 | B B B H H T |
20 | Frome Town | 33 | 7 | 12 | 14 | 32 | 48 | -16 | 33 | H H H B H T |
21 | Tiverton Town | 34 | 7 | 10 | 17 | 27 | 63 | -36 | 31 | B T B B H H |
22 | Marlow | 34 | 5 | 5 | 24 | 39 | 88 | -49 | 20 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh