Kết quả SKU Amstetten vs Lafnitz, 00h00 ngày 09/11
Kết quả SKU Amstetten vs Lafnitz
Đối đầu SKU Amstetten vs Lafnitz
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 3.25
0.89U 3.25
0.911
1.55X
4.202
4.33Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKU Amstetten vs Lafnitz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 13
-
SKU Amstetten vs Lafnitz: Diễn biến chính
-
29'Felix Kochl (Assist:Yannick Oberleitner)
nbsp;
1-0 -
36'Yannick Oberleitner
nbsp;
2-0 -
62'Jannik Wanner (Assist:Philipp Offenthaler)
nbsp;
3-0 -
77'Jesaja Herrmann (Assist:Thomas Mayer)
nbsp;
4-0 -
79'Sebastian Wimmer4-0
-
81'4-0Ermin Mahmic
-
83'Daniel Scharner (Assist:Thomas Mayer)
nbsp;
5-0
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SKU Amstetten vs Lafnitz: Số liệu thống kê
-
SKU AmstettenLafnitz
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 19 | 14 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 19 | 13 | 2 | 4 | 35 | 15 | 20 | 41 | T T T T T B |
3 | First Wien 1894 | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 28 | 8 | 34 | T B T B T B |
4 | St.Polten | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T T T H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 30 | B T T B T B |
6 | SC Bregenz | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 29 | B B T T B B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H B T H T |
8 | SKU Amstetten | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B T B B H B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | FC Liefering | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 25 | H B B B T T |
11 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
12 | Austria Lustenau | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H B H B B T |
13 | Floridsdorfer AC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H B H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 28 | -10 | 13 | H B B T B H |
15 | SV Horn | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 47 | -26 | 12 | B H B B T B |
16 | Lafnitz | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 46 | -23 | 11 | B B H B H H |
Upgrade Team
Championship Playoff