Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lafnitz vs SKU Amstetten, 19h30 ngày 10/5
Kết quả Lafnitz vs SKU Amstetten
Đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten
Phong độ Lafnitz gần đây
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Lafnitz vs SKU Amstetten
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten trước đây
-
09/11/2024SKU Amstetten5 - 0Lafnitz2 - 0L
-
14/04/2024Lafnitz2 - 2SKU Amstetten0 - 0D
-
22/09/2023SKU Amstetten1 - 2Lafnitz0 - 2W
-
12/05/2023Lafnitz2 - 3SKU Amstetten1 - 1L
-
07/10/2022SKU Amstetten0 - 1Lafnitz0 - 0W
-
12/03/2022Lafnitz2 - 0SKU Amstetten2 - 0W
-
20/08/2021SKU Amstetten1 - 1Lafnitz0 - 1D
-
05/03/2021SKU Amstetten2 - 0Lafnitz2 - 0L
-
19/09/2020Lafnitz2 - 2SKU Amstetten2 - 2D
-
10/07/2020Lafnitz1 - 1SKU Amstetten0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Lafnitz (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lafnitz và SKU Amstetten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | Kapfenberg | 27 | 15 | 3 | 9 | 44 | 41 | 3 | 48 | T B T T T T |
4 | First Wien 1894 | 27 | 15 | 2 | 10 | 47 | 40 | 7 | 47 | B T T T B B |
5 | St.Polten | 27 | 13 | 7 | 7 | 48 | 30 | 18 | 46 | T B B T T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
7 | FC Liefering | 26 | 11 | 4 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | T T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 27 | 6 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 28 | T T H H B T |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: