Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bischofshofen vs SV Kuchl, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Bischofshofen vs SV Kuchl
Đối đầu Bischofshofen vs SV Kuchl
Phong độ Bischofshofen gần đây
Phong độ SV Kuchl gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Bischofshofen vs SV Kuchl
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bischofshofen vs SV Kuchl trước đây
-
05/10/2024SV Kuchl2 - 2Bischofshofen0 - 2D
-
26/03/2023SV Kuchl0 - 0Bischofshofen0 - 0D
-
15/09/2022Bischofshofen2 - 1SV Kuchl1 - 1W
-
14/05/2022Bischofshofen2 - 2SV Kuchl2 - 1D
-
27/03/2022SV Kuchl1 - 0Bischofshofen0 - 0L
-
11/09/2021Bischofshofen0 - 0SV Kuchl0 - 0D
-
24/07/2021SV Kuchl1 - 0Bischofshofen1 - 0L
-
16/09/2020Bischofshofen1 - 2SV Kuchl1 - 1L
-
26/10/2019Bischofshofen0 - 3SV Kuchl0 - 3L
-
01/09/2019SV Kuchl5 - 1Bischofshofen4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bischofshofen vs SV Kuchl
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs SV Kuchl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs SV Kuchl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs SV Kuchl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bischofshofen (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Bischofshofen (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bischofshofen thắng
Bại: là số trận Bischofshofen thua
Thắng: là số trận Bischofshofen thắng
Bại: là số trận Bischofshofen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bischofshofen và SV Kuchl trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T H T T |
2 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Kremser | 25 | 11 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 42 | T H H T B H |
5 | Austria Wien (Youth) | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 27 | 15 | 42 | H B H T T B |
6 | Wiener SC | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 37 | 11 | 42 | T H T T H T |
7 | Traiskirchen | 25 | 9 | 9 | 7 | 47 | 40 | 7 | 36 | T H T B H B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B B H H T H |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B B H |
10 | Sportunion Mauer | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | B H B H B H |
11 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
12 | SV Leobendorf | 25 | 6 | 8 | 11 | 36 | 40 | -4 | 26 | H B B B T T |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B H H B H |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: