Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vocklamarkt vs SV Ried B, 00h00 ngày 11/5
Kết quả Vocklamarkt vs SV Ried B
Đối đầu Vocklamarkt vs SV Ried B
Phong độ Vocklamarkt gần đây
Phong độ SV Ried B gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Vocklamarkt vs SV Ried B
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs SV Ried B trước đây
-
12/10/2024SV Ried B3 - 0Vocklamarkt1 - 0L
-
25/05/2024SV Ried B2 - 2Vocklamarkt0 - 1D
-
21/10/2023Vocklamarkt4 - 2SV Ried B3 - 1W
-
11/03/2023SV Ried B0 - 0Vocklamarkt0 - 0D
-
31/07/2022Vocklamarkt1 - 3SV Ried B1 - 0L
-
21/05/2022SV Ried B0 - 0Vocklamarkt0 - 0D
-
09/10/2021Vocklamarkt0 - 1SV Ried B0 - 0L
-
17/10/2020SV Ried B3 - 0Vocklamarkt0 - 0L
-
12/10/2019SV Ried B4 - 0Vocklamarkt1 - 0L
-
25/01/2019Vocklamarkt2 - 2SV Ried B1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Vocklamarkt vs SV Ried B
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs SV Ried B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs SV Ried B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 9 | 1 | 3 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs SV Ried B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vocklamarkt (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Vocklamarkt (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vocklamarkt và SV Ried B trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Kremser | 25 | 11 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 42 | H H T B H H |
5 | Austria Wien (Youth) | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 27 | 15 | 42 | B H T T B T |
6 | Wiener SC | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 37 | 11 | 42 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B H H T H B |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | H H B B H B |
10 | Sportunion Mauer | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | H B H B H T |
11 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
12 | SV Leobendorf | 25 | 6 | 8 | 11 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B B T T H |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: