Kết quả Berazategui vs Puerto Nuevo, 01h30 ngày 13/04
Kết quả Berazategui vs Puerto Nuevo
Đối đầu Berazategui vs Puerto Nuevo
Phong độ Berazategui gần đây
Phong độ Puerto Nuevo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.5
1.75U 2.5
0.401
2.20X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.98U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Berazategui vs Puerto Nuevo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025 » vòng 6
-
Berazategui vs Puerto Nuevo: Diễn biến chính
-
32'Gustavo David Fernandez
nbsp;
1-0 -
56'1-0
-
59'Gustavo David Fernandez
nbsp;
2-0 -
64'2-0
-
66'2-0
-
90'Ariel Vera
nbsp;
3-0
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Berazategui vs Puerto Nuevo: Số liệu thống kê
-
BerazateguiPuerto Nuevo
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Camioneros | 17 | 10 | 6 | 1 | 24 | 6 | 18 | 36 | H T H H H T |
2 | Club Lujan | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 10 | 15 | 35 | B T H T T T |
3 | Estrella del Sur Alejandro Korn | 17 | 7 | 8 | 2 | 15 | 11 | 4 | 29 | T T H T H H |
4 | Argentino de Rosario | 17 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | B H T T T H |
5 | Sportivo Barracas | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 16 | 2 | 22 | H T H H B B |
6 | Juventud Unida | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | B B H B H T |
7 | Canuelas FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H H T H H |
8 | CA Atlas | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 20 | T B B B T H |
9 | Deportivo Paraguayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 19 | T T T T H B |
10 | Yupanqui | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | T T H B B B |
11 | General Lamadrid | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 21 | -5 | 17 | B B H T T B |
12 | Central Ballester | 16 | 3 | 7 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B H B B H |
13 | Victoriano Arenas | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 23 | -8 | 16 | B B B B B H |
14 | Centro Espanol | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 15 | H B H B H T |