BXH VĐQG Argentina, Thứ hạng của VĐQG Argentina 2024/25 mới nhất
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
Bảng xếp hạng bóng đá Argentina mới nhất: xem BXH VĐQG Argentina hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Argentina mới nhất: BXH VĐQG Argentina mùa giải 2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Argentina mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 16 | 10 | 5 | 1 | 22 | 8 | 14 | 35 | H T H T T T |
2 | Argentinos Juniors | 16 | 9 | 6 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T H T H T |
3 | Boca Juniors | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 33 | B T T T B H |
4 | River Plate | 16 | 8 | 7 | 1 | 21 | 9 | 12 | 31 | H H H T T T |
5 | Independiente | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T H T H B B |
6 | Racing Club | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | B T T T T T |
7 | CA Huracan | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | H H T H B B |
8 | Club Atletico Tigre | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 12 | 6 | 27 | T B B H H H |
9 | San Lorenzo | 16 | 7 | 6 | 3 | 14 | 10 | 4 | 27 | H T T H B H |
10 | Independiente Rivadavia | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 27 | T H H T T T |
11 | Barracas Central | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | T B T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 16 | 5 | 9 | 2 | 13 | 7 | 6 | 24 | T T B H H T |
13 | CA Platense | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | T B H T T B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 | B B H B H B |
15 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H H T B |
16 | Newells Old Boys | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T T H H T B |
17 | Defensa Y Justicia | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B H H B B |
18 | Central Cordoba SDE | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 18 | H B B B B B |
19 | Instituto AC Cordoba | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T B H T |
20 | Belgrano | 16 | 3 | 8 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | H T B H H H |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 16 | 3 | 8 | 5 | 8 | 18 | -10 | 17 | B H H B T B |
22 | Atletico Tucuman | 16 | 5 | 1 | 10 | 17 | 21 | -4 | 16 | B T B B T T |
23 | Gimnasia La Plata | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 16 | H B H B B T |
24 | Sarmiento Junin | 16 | 2 | 9 | 5 | 11 | 19 | -8 | 15 | H H T B H H |
25 | Aldosivi Mar del Plata | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | T H B B T T |
26 | Banfield | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | H B H H B T |
27 | Club Atlético Unión | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
28 | Velez Sarsfield | 16 | 4 | 2 | 10 | 7 | 22 | -15 | 14 | B B B T T B |
29 | Talleres Cordoba | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T H B B B |
30 | San Martin San Juan | 16 | 2 | 3 | 11 | 5 | 18 | -13 | 9 | B B B T B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
2 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
3 | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
4 | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
5 | Newells Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
6 | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
7 | Gimnasia La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
8 | Lanus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
9 | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
10 | Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
11 | Racing Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
12 | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
13 | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
14 | Instituto AC Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
16 | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
17 | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
18 | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
19 | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
20 | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
21 | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
22 | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
23 | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
24 | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
25 | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
26 | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
27 | Sarmiento Junin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
28 | Barracas Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
29 | Deportivo Riestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
30 | Central Cordoba SDE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Argentina mùa giải 2025 cập nhật lúc 05:00 03/06.
Bảng xếp hạng bóng đá Argentina mới nhất: xem BXH VĐQG Argentina hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Argentine Division 1 mới nhất: BXH VĐQG Argentina mùa giải 2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Top ghi bàn VĐQG Argentina 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Tomas Molina | Argentinos Juniors | 10 | 0 | |
2 | Adrian Martinez | Racing Club | 9 | 1 | |
3 | Andres Vombergar | San Lorenzo | 9 | 4 | |
4 | Nicolas Fernandez Miranda | Belgrano | 8 | 0 | |
5 | Gabriel Avalos Stumpfs | Independiente | 8 | 2 | |
6 | Jhonatan Candia | Barracas Central | 6 | 0 | |
7 | Miguel Merentiel | Boca Juniors | 6 | 0 | |
8 | Elias Torres | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 2 | |
9 | Ignacio Russo | Club Atletico Tigre | 5 | 0 | |
10 | Vicente Taborda | CA Platense | 5 | 0 | |
11 | Gastón Togni | Defensa Y Justicia | 5 | 0 | |
12 | Jaminton Campaz | Rosario Central | 5 | 0 | |
13 | Facundo Bruera | Barracas Central | 5 | 0 | |
14 | Leonardo Heredia | Central Cordoba SDE | 5 | 1 | |
15 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | CA Huracan | 5 | 1 | |
16 | Miguel Angel Borja Hernandez | River Plate | 5 | 1 | |
17 | Alex Luna | Instituto AC Cordoba | 5 | 1 | |
18 | Matko Miljevic | CA Huracan | 5 | 3 | |
19 | Facundo Colidio | River Plate | 4 | 0 | |
20 | Juan Miritello | Defensa Y Justicia | 4 | 0 |
VĐQG Argentina
Tên giải đấu | VĐQG Argentina |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Argentine Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |