Kết quả Deportivo Espanol vs Puerto Nuevo, 01h30 ngày 31/03
Kết quả Deportivo Espanol vs Puerto Nuevo
Phong độ Deportivo Espanol gần đây
Phong độ Puerto Nuevo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.90O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.10X
3.002
1.02Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Espanol vs Puerto Nuevo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025 » vòng 4
-
Deportivo Espanol vs Puerto Nuevo: Diễn biến chính
-
63'Victor Hugo Gomez
nbsp;
1-0 -
88'Daian Vocos
nbsp;
2-0
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Deportivo Espanol vs Puerto Nuevo: Số liệu thống kê
-
Deportivo EspanolPuerto Nuevo
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Camioneros | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 4 | 17 | 31 | T T T H T H |
2 | Club Lujan | 14 | 7 | 5 | 2 | 17 | 8 | 9 | 26 | T B H B T H |
3 | Estrella del Sur Alejandro Korn | 14 | 6 | 6 | 2 | 14 | 11 | 3 | 24 | H B T T T H |
4 | Sportivo Barracas | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 11 | 4 | 21 | H T H H T H |
5 | Argentino de Rosario | 14 | 5 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 20 | B H H B H T |
6 | Yupanqui | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | B T H T T H |
7 | Juventud Unida | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 18 | H T B B B H |
8 | Canuelas FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 12 | -1 | 16 | H T H H H H |
9 | CA Atlas | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 26 | -7 | 16 | B B B T B B |
10 | Central Ballester | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | H H T B B H |
11 | Victoriano Arenas | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | T T T B B B |
12 | Deportivo Paraguayo | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 15 | H H B T T T |
13 | Centro Espanol | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 11 | H B T H B H |
14 | General Lamadrid | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 11 | B B H B B H |