Kết quả Deportivo Muniz vs CA Lugano, 01h30 ngày 23/06
Kết quả Deportivo Muniz vs CA Lugano
Đối đầu Deportivo Muniz vs CA Lugano
Phong độ Deportivo Muniz gần đây
Phong độ CA Lugano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Muniz vs CA Lugano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025 » vòng 14
-
Deportivo Muniz vs CA Lugano: Diễn biến chính
-
66'Diego Guex
nbsp;
1-0 -
74'1-1
nbsp;Lucas Maidana
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Deportivo Muniz vs CA Lugano: Số liệu thống kê
-
Deportivo MunizCA Lugano
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Camioneros | 15 | 9 | 5 | 1 | 23 | 6 | 17 | 32 | T T H T H H |
2 | Club Lujan | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | B H B T H T |
3 | Estrella del Sur Alejandro Korn | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 11 | 4 | 27 | B T T T H T |
4 | Argentino de Rosario | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 23 | H H B H T T |
5 | Sportivo Barracas | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 13 | 4 | 22 | T H H T H H |
6 | Canuelas FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | T H H H H T |
7 | Yupanqui | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 18 | T H T T H B |
8 | Juventud Unida | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 15 | -2 | 18 | T B B B H B |
9 | Deportivo Paraguayo | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 18 | H B T T T T |
10 | CA Atlas | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 16 | B B T B B B |
11 | Central Ballester | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T B B H B |
12 | Victoriano Arenas | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | T T B B B B |
13 | General Lamadrid | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 14 | B H B B H T |
14 | Centro Espanol | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 11 | B T H B H B |