Kết quả Estudiantes de Caseros vs Racing de Cordoba, 01h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 34

  • Estudiantes de Caseros vs Racing de Cordoba: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Facundo Rivero
  • 44'
    0-0
    Nicolas Sanchez Gonzalez
  • 57'
    Elias Contreras nbsp;
    Roman Andres Rodriguez nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    German Diaz
  • 61'
    Mariano Del Col
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Axel Oyola
    nbsp;Nicolas Sanchez Gonzalez
  • 63'
    0-0
    nbsp;Claudio Leonel Monti
    nbsp;Jesus David Jose Mendez
  • 68'
    Lautaro Ovando goalnbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Facundo Nicolas Curuchet
    nbsp;Fernando Gonzalez
  • 75'
    Enzo Luna nbsp;
    Jonathan Berón nbsp;
    1-0
  • 76'
    Nicolas Fernandez
    1-0
  • 81'
    Valentin Perales nbsp;
    Franco Fagundez Acosta nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Julian Vignolo
    nbsp;Alan Olinick
  • 85'
    Matias Gonzalo Lugo
    1-0
  • Estudiantes de Caseros vs Racing de Cordoba: Đội hình chính và dự bị

  • Estudiantes de Caseros3-3-3-1
    1
    Matias Budino
    3
    Nicolas Fernandez
    6
    Nahuel Alejandro Zarate
    2
    David Ledesma Sacarias
    8
    Santiago Brinone
    5
    Matias Gonzalo Lugo
    4
    Mariano Del Col
    11
    Roman Andres Rodriguez
    10
    Lautaro Ovando
    7
    Franco Fagundez Acosta
    9
    Jonathan Berón
    9
    Bruno Nasta
    7
    Nicolas Sanchez Gonzalez
    10
    German Diaz
    11
    Leandro Sebastiao Fernandez
    5
    Alan Olinick
    8
    Jesus David Jose Mendez
    4
    Fabrizio Ghiggia
    2
    Facundo Rivero
    6
    Wilfredo Olivera
    3
    Fernando Gonzalez
    1
    Joaquin Mattalia
    Racing de Cordoba4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Lautaro Amade
    18Tomas Bacas
    17Elias Contreras
    20Enzo Luna
    14Lautaro Lusnig
    16Sebastian Lorenzo Nicolas Mayorga
    13Valentin Perales
    15Ivan Valenzuela
    19Ignacio Vallejos
    Juan Cruz Arguello 14
    Facundo Nicolas Curuchet 17
    Luca Frenguelli 13
    Sebastian Marfort 18
    Mauricio Maslovski 12
    Claudio Leonel Monti 16
    Axel Oyola 20
    Gonzalo Rostagno 15
    Julian Vignolo 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Estudiantes de Caseros vs Racing de Cordoba: Số liệu thống kê

  • Estudiantes de Caseros
    Racing de Cordoba
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H