Kết quả Quilmes vs Club Atletico Guemes, 04h05 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 34

  • Quilmes vs Club Atletico Guemes: Diễn biến chính

  • 54'
    Ayrton Sanchez
    0-0
  • 63'
    Emanuel Herrera goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    Damian Adin
    1-0
  • 66'
    1-0
    Federico Nicolas Lopez
  • 69'
    1-0
    nbsp;Claudio Omar Vega
    nbsp;Lautaro Bellegia
  • 69'
    1-0
    nbsp;Ivan Santa Cruz
    nbsp;Milton Gerez
  • 72'
    1-0
    nbsp;Gonzalo Nahuel Alarcon
    nbsp;Hernan Brylko
  • 72'
    1-0
    nbsp;David Veliz
    nbsp;Gonzalo Papa
  • 76'
    1-0
    nbsp;Ignacio Sebastian Carruega
    nbsp;Franco Torres
  • 78'
    Lucas Alfonso nbsp;
    Ramiro Braian Luna nbsp;
    1-0
  • 78'
    Ramiro Martinez nbsp;
    Lautaro Joel Parisi nbsp;
    1-0
  • 88'
    Matías Ferreira nbsp;
    Emanuel Herrera nbsp;
    1-0
  • 90'
    Santiago Puzzo nbsp;
    Ivan Ricardo Ramirez nbsp;
    1-0
  • 90'
    Marcos Enrique nbsp;
    Enzo Kalinski nbsp;
    1-0
  • Quilmes vs Club Atletico Guemes: Đội hình chính và dự bị

  • Quilmes4-3-1-2
    1
    Esteban Alejandro Glellel
    3
    Ayrton Sanchez
    6
    Santiago Moya
    2
    Federico Tevez
    4
    Damian Adin
    11
    Leandro Allende
    5
    Ivan Ricardo Ramirez
    8
    Enzo Kalinski
    10
    Ramiro Braian Luna
    9
    Emanuel Herrera
    7
    Lautaro Joel Parisi
    7
    Hernan Brylko
    9
    Maximilliano Alvarez
    10
    Franco Torres
    8
    Lautaro Bellegia
    5
    Gonzalo Papa
    11
    Milton Gerez
    4
    Martin Garcia
    2
    Ramiro Rios
    6
    Emir Faccioli
    3
    Federico Nicolas Lopez
    1
    Nahuel Pezzini
    Club Atletico Guemes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Lucas Alfonso
    18Axel Batista
    17Juan Capano
    14Marcos Enrique
    13Matías Ferreira
    12Maximiliano Gagliardo
    20Tomas Gonzalez
    16Ramiro Martinez
    15Santiago Puzzo
    Gonzalo Nahuel Alarcon 16
    Tomas Berra 14
    Cristian Broggi 15
    Ignacio Sebastian Carruega 17
    Matias Andres Escudero 13
    Juan Ignacio Mendonca 12
    Ivan Santa Cruz 20
    Claudio Omar Vega 19
    David Veliz 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelo Fuentes
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Quilmes vs Club Atletico Guemes: Số liệu thống kê

  • Quilmes
    Club Atletico Guemes
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H