Kết quả Tristan Suarez vs CA San Miguel, 04h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 29

  • Tristan Suarez vs CA San Miguel: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Nahuel Isaias Lujan
  • 57'
    Alexis Steimbach goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Matias Sebastian Rojas
    nbsp;Federico Sena
  • 73'
    1-0
    nbsp;Federico Nicolas Real
    nbsp;Alvaro Cazula
  • 73'
    1-0
    nbsp;Martin Batallini
    nbsp;Ivan Ortigoza
  • 78'
    Brian Negro nbsp;
    Pablo Martin Ruiz nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Pablo Oscar Ortega
    nbsp;Tiago Cravero
  • 80'
    1-0
    nbsp;David Ivan Muller
    nbsp;Nahuel Isaias Lujan
  • 81'
    Ivan Regules nbsp;
    Alexis Steimbach nbsp;
    1-0
  • 87'
    Ignacio Cechi nbsp;
    Angel Almada nbsp;
    1-0
  • 87'
    Kevin Gonzalez nbsp;
    Agustin Lavezzi nbsp;
    1-0
  • 87'
    Francisco Molina nbsp;
    Franco Berges nbsp;
    1-0
  • 88'
    Agustin Lavezzi
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Martin Batallini
  • 90'
    Sebastian Leandro Olivares
    1-1
  • Tristan Suarez vs CA San Miguel: Đội hình chính và dự bị

  • Tristan Suarez4-4-2
    1
    Joaquin Nicolas Mendive
    3
    Thomas Ortega
    6
    Sebastian Leandro Olivares
    2
    Iago Joaquin Iriarte
    4
    Alexis Steimbach
    11
    Federico Versaci
    10
    Pablo Martin Ruiz
    5
    Tomas Perez
    8
    Franco Berges
    9
    Angel Almada
    7
    Agustin Lavezzi
    9
    Lautaro Villegas
    10
    Nahuel Isaias Lujan
    8
    Federico Sena
    5
    Tiago Cravero
    7
    Jorge Carlos Ferrero
    11
    Ivan Ortigoza
    4
    Alvaro Cazula
    2
    Ariel Armando Kippes
    6
    Facundo Omar Cardozo
    3
    Ian Escobar
    1
    Jorge Pucheta
    CA San Miguel4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Nicolas alvarez
    19Thomas Damian Amilivia
    16Ignacio Cechi
    18Jose Luis Fernandez
    17Kevin Gonzalez
    20Francisco Molina
    14Brian Negro
    15Ivan Regules
    12Luciano Silva
    Martin Batallini 18
    Alex Battigelli 16
    Alan Gonzalez 12
    Francisco Manenti 15
    David Ivan Muller 20
    Pablo Oscar Ortega 17
    Santiago Postel 13
    Federico Nicolas Real 14
    Matias Sebastian Rojas 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Tristan Suarez vs CA San Miguel: Số liệu thống kê

  • Tristan Suarez
    CA San Miguel
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    88
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H