Đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Arsenal de Sarandi, 04h00 ngày 23/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Argentina 2025: Agropecuario de Carlos Casares vs Arsenal de Sarandi

Lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Arsenal de Sarandi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Arsenal de Sarandi

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Arsenal de Sarandi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Arsenal de Sarandi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Arsenal de Sarandi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Agropecuario de Carlos Casares (sân nhà) 0 0 0 0
Agropecuario de Carlos Casares (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thắng
Bại: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agropecuario de Carlos CasaresArsenal de Sarandi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 32 20 7 5 34 14 20 67 T T H T T T
2 San Martin San Juan 32 16 12 4 31 13 18 60 T H T B H H
3 San Telmo 32 15 11 6 44 20 24 56 H B B T T B
4 Nueva Chicago 32 16 7 9 32 20 12 55 B T T B T H
5 Aldosivi Mar del Plata 32 14 11 7 34 21 13 53 B H B H B T
6 Deportivo Madryn 33 14 11 8 24 17 7 53 T T H T T H
7 Colon de Santa Fe 33 15 7 11 37 24 13 52 T B T B B T
8 Gimnasia Mendoza 32 14 10 8 37 29 8 52 T B H H H B
9 Defensores de Belgrano 32 13 11 8 34 21 13 50 H T H H T H
10 Gimnasia yTiro 32 12 14 6 21 17 4 50 T T T B B T
11 CA San Miguel 33 13 10 10 31 29 2 49 T H B B T B
12 Ferrol Carril Oeste 32 12 11 9 48 38 10 47 B H T T T H
13 Gimnasia Jujuy 32 14 5 13 27 23 4 47 B B B T T B
14 Quilmes 32 13 10 9 32 23 9 46 T T H B H T
15 Atletico Mitre de Santiago del Estero 32 10 15 7 20 16 4 45 H H H T H H
16 All Boys 32 11 12 9 25 23 2 45 T B H H H T
17 Temperley 32 10 14 8 27 23 4 44 B B H H T H
18 Estudiantes de Caseros 32 10 14 8 27 25 2 44 H H B T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 32 11 11 10 26 26 0 44 H B H T B H
20 Racing de Cordoba 32 12 8 12 28 29 -1 44 T T T B T B
21 Atletico Atlanta 32 11 11 10 25 28 -3 44 T T H T H H
22 Deportivo Maipu 32 13 5 14 33 41 -8 44 T T B H B T
23 Agropecuario de Carlos Casares 32 11 8 13 38 36 2 41 T B T B T B
24 Alvarado Mar del Plata 32 11 8 13 27 34 -7 41 T B T H B B
25 Tristan Suarez 33 9 12 12 36 41 -5 39 H H T H H H
26 Club Atletico Guemes 33 8 14 11 26 30 -4 38 T H B T H T
27 Almagro 33 8 14 11 24 36 -12 38 T B H H T B
28 Chacarita juniors 33 9 10 14 30 40 -10 37 H B T B B H
29 Deportivo Moron 32 8 11 13 23 33 -10 35 H B B B T B
30 Patronato Parana 32 8 10 14 29 36 -7 34 T B B T H B
31 Talleres Rem de Escalada 32 7 13 12 24 35 -11 34 B H B H H T
32 Arsenal de Sarandi 32 7 13 12 17 29 -12 34 H H H B H T
33 Guillermo Brown 32 7 11 14 25 33 -8 32 B H T B B B
34 Defensores Unidos 32 7 11 14 26 36 -10 32 H T B H B H
35 Chaco For Ever 32 7 10 15 21 24 -3 31 H B T T B H
36 Almirante Brown 32 6 12 14 19 29 -10 30 B B T H H B
37 CA Brown Adrogue 32 4 11 17 17 45 -28 23 T B T B H T
38 Atletico Rafaela 33 4 9 20 20 42 -22 21 B H B B H H

Cập nhật: