Đối đầu Chaco For Ever vs Aldosivi Mar del Plata, 03h05 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Argentina 2025: Chaco For Ever vs Aldosivi Mar del Plata

Lịch sử đối đầu Chaco For Ever vs Aldosivi Mar del Plata trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Chaco For Ever vs Aldosivi Mar del Plata

- Thống kê lịch sử đối đầu Chaco For Ever vs Aldosivi Mar del Plata: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Chaco For Ever vs Aldosivi Mar del Plata: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Chaco For Ever vs Aldosivi Mar del Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chaco For Ever (sân nhà) 1 1 0 0
Chaco For Ever (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chaco For Ever thắng
Bại: là số trận Chaco For Ever thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chaco For EverAldosivi Mar del Plata trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 36 23 8 5 39 16 23 77 T T T T T H
2 San Martin San Juan 36 18 13 5 36 19 17 67 H H T H B T
3 San Telmo 36 17 11 8 47 23 24 62 T B T B B T
4 Nueva Chicago 36 18 8 10 38 24 14 62 T H T B T H
5 Aldosivi Mar del Plata 36 16 12 8 38 23 15 60 B T H T T B
6 Deportivo Madryn 36 16 12 8 29 18 11 60 T T H T T H
7 Gimnasia Mendoza 36 16 11 9 41 32 9 59 H B H T T B
8 Defensores de Belgrano 36 15 12 9 38 23 15 57 T H T B H T
9 Quilmes 36 16 11 9 38 23 15 56 H T H T T T
10 Colon de Santa Fe 36 16 8 12 39 25 14 56 B B T T H B
11 Gimnasia Jujuy 36 16 6 14 30 26 4 54 T B T H B T
12 Atletico Mitre de Santiago del Estero 36 12 17 7 26 20 6 53 H H T H H T
13 Estudiantes de Caseros 36 13 14 9 31 29 2 53 H H B T T T
14 All Boys 36 13 13 10 30 24 6 52 H T B T T H
15 CA San Miguel 36 13 13 10 33 31 2 52 B T B H H H
16 Gimnasia yTiro 36 12 16 8 23 22 1 52 B T B H H B
17 Temperley 36 11 17 8 30 25 5 50 T H H H H T
18 Estudiantes Rio Cuarto 36 12 14 10 27 26 1 50 B H H T H H
19 Ferrol Carril Oeste 36 12 13 11 51 43 8 49 T H B H B H
20 Agropecuario de Carlos Casares 36 13 10 13 44 40 4 49 T B T H T H
21 Atletico Atlanta 36 12 12 12 29 33 -4 48 H H B T B H
22 Racing de Cordoba 36 12 11 13 32 34 -2 47 T B H B H H
23 Deportivo Maipu 36 13 8 15 36 47 -11 47 B T H H H B
24 Alvarado Mar del Plata 36 12 9 15 30 37 -7 45 B B H T B B
25 Chacarita juniors 36 11 11 14 34 42 -8 44 B B H T H T
26 Tristan Suarez 36 10 12 14 40 45 -5 42 H H H B T B
27 Club Atletico Guemes 36 9 14 13 28 34 -6 41 T H T B T B
28 Almagro 36 8 14 14 26 41 -15 38 H T B B B B
29 Patronato Parana 36 9 10 17 33 40 -7 37 H B T B B B
30 Deportivo Moron 36 8 13 15 26 38 -12 37 T B B H B H
31 Arsenal de Sarandi 36 8 13 15 19 33 -14 37 H T B B B T
32 Chaco For Ever 36 8 12 16 23 28 -5 36 B H T B H H
33 Almirante Brown 36 8 12 16 24 34 -10 36 H B B T T B
34 Talleres Rem de Escalada 36 7 14 15 26 41 -15 35 H T H B B B
35 Defensores Unidos 36 7 13 16 29 44 -15 34 B H B H B H
36 Guillermo Brown 36 7 12 17 26 38 -12 33 B B B B B H
37 Atletico Rafaela 36 6 10 20 24 43 -19 28 B H H H T T
38 CA Brown Adrogue 36 5 13 18 20 49 -29 28 H T H B H T

Cập nhật: