Đối đầu Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue, 03h45 ngày 16/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Argentina 2025: Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue

Lịch sử đối đầu Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue

- Thống kê lịch sử đối đầu Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Colon de Santa Fe (sân nhà) 0 0 0 0
Colon de Santa Fe (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colon de Santa Fe thắng
Bại: là số trận Colon de Santa Fe thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colon de Santa FeCA Brown Adrogue trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 31 19 7 5 33 14 19 64 T T T H T T
2 San Martin San Juan 31 16 11 4 31 13 18 59 T T H T B H
3 San Telmo 31 15 11 5 44 19 25 56 T H B B T T
4 Nueva Chicago 31 16 6 9 32 20 12 54 T B T T B T
5 Aldosivi Mar del Plata 32 14 11 7 34 21 13 53 B H B H B T
6 Gimnasia Mendoza 32 14 10 8 37 29 8 52 T B H H H B
7 Gimnasia yTiro 32 12 14 6 21 17 4 50 T T T B B T
8 Colon de Santa Fe 31 14 7 10 35 22 13 49 B B T B T B
9 Defensores de Belgrano 31 13 10 8 34 21 13 49 H H T H H T
10 Deportivo Madryn 31 13 10 8 23 17 6 49 H T T T H T
11 CA San Miguel 32 13 10 9 31 27 4 49 B T H B B T
12 Gimnasia Jujuy 31 14 5 12 27 21 6 47 T B B B T T
13 Ferrol Carril Oeste 31 12 10 9 47 37 10 46 T B H T T T
14 Temperley 32 10 14 8 27 23 4 44 B B H H T H
15 Atletico Mitre de Santiago del Estero 31 10 14 7 20 16 4 44 T H H H T H
16 Racing de Cordoba 31 12 8 11 28 28 0 44 B T T T B T
17 Estudiantes Rio Cuarto 32 11 11 10 26 26 0 44 H B H T B H
18 Quilmes 31 12 10 9 31 23 8 43 B T T H B H
19 Estudiantes de Caseros 31 10 13 8 25 23 2 43 B H H B T H
20 Atletico Atlanta 31 11 10 10 25 28 -3 43 B T T H T H
21 All Boys 31 10 12 9 24 23 1 42 T T B H H H
22 Agropecuario de Carlos Casares 31 11 8 12 38 35 3 41 B T B T B T
23 Alvarado Mar del Plata 32 11 8 13 27 34 -7 41 T B T H B B
24 Deportivo Maipu 31 12 5 14 31 41 -10 41 B T T B H B
25 Almagro 32 8 14 10 24 34 -10 38 H T B H H T
26 Tristan Suarez 31 9 10 12 34 39 -5 37 B B H H T H
27 Chacarita juniors 31 9 9 13 30 39 -9 36 H B H B T B
28 Deportivo Moron 32 8 11 13 23 33 -10 35 H B B B T B
29 Club Atletico Guemes 31 7 13 11 23 29 -6 34 T B T H B T
30 Patronato Parana 32 8 10 14 29 36 -7 34 T B B T H B
31 Talleres Rem de Escalada 32 7 13 12 24 35 -11 34 B H B H H T
32 Guillermo Brown 31 7 11 13 25 31 -6 32 B B H T B B
33 Defensores Unidos 31 7 10 14 26 36 -10 31 B H T B H B
34 Arsenal de Sarandi 31 6 13 12 15 29 -14 31 H H H H B H
35 Chaco For Ever 31 7 9 15 21 24 -3 30 H H B T T B
36 Almirante Brown 32 6 12 14 19 29 -10 30 B B T H H B
37 CA Brown Adrogue 31 3 11 17 15 45 -30 20 B T B T B H
38 Atletico Rafaela 31 4 7 20 20 42 -22 19 T B B H B B

Cập nhật: