Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về San Lorenzo vs Club Atletico Tigre, 00h00 ngày 11/5
Kết quả San Lorenzo vs Club Atletico Tigre
Đối đầu San Lorenzo vs Club Atletico Tigre
Phong độ San Lorenzo gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
VĐQG Argentina 2025: San Lorenzo vs Club Atletico Tigre
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Club Atletico Tigre trước đây
-
14/12/2024San Lorenzo0 - 1Club Atletico Tigre0 - 0L
-
18/02/2024San Lorenzo2 - 0Club Atletico Tigre1 - 0W
-
25/09/2023Club Atletico Tigre0 - 0San Lorenzo0 - 0D
-
30/07/2023Club Atletico Tigre2 - 0San Lorenzo1 - 0L
-
26/06/2022San Lorenzo1 - 1Club Atletico Tigre0 - 1D
-
11/08/2018Club Atletico Tigre2 - 2San Lorenzo2 - 2D
-
04/12/2017Club Atletico Tigre1 - 2San Lorenzo1 - 1W
-
03/04/2017Club Atletico Tigre4 - 3San Lorenzo0 - 0L
-
27/09/2015Club Atletico Tigre1 - 1San Lorenzo0 - 0D
-
05/10/2014San Lorenzo0 - 2Club Atletico Tigre0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu San Lorenzo vs Club Atletico Tigre
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Club Atletico Tigre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Club Atletico Tigre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Club Atletico Tigre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Lorenzo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
San Lorenzo (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Lorenzo thắng
Bại: là số trận San Lorenzo thua
Thắng: là số trận San Lorenzo thắng
Bại: là số trận San Lorenzo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Lorenzo và Club Atletico Tigre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 16 | 10 | 5 | 1 | 22 | 8 | 14 | 35 | H T H T T T |
2 | Argentinos Juniors | 16 | 9 | 6 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T H T H T |
3 | Boca Juniors | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 33 | B T T T B H |
4 | River Plate | 16 | 8 | 7 | 1 | 21 | 9 | 12 | 31 | H H H T T T |
5 | Independiente | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T H T H B B |
6 | Racing Club | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | B T T T T T |
7 | CA Huracan | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | H H T H B B |
8 | Club Atletico Tigre | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 12 | 6 | 27 | T B B H H H |
9 | San Lorenzo | 16 | 7 | 6 | 3 | 14 | 10 | 4 | 27 | H T T H B H |
10 | Independiente Rivadavia | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 27 | T H H T T T |
11 | Barracas Central | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | T B T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 16 | 5 | 9 | 2 | 13 | 7 | 6 | 24 | T T B H H T |
13 | CA Platense | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | T B H T T B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 | B B H B H B |
15 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H H T B |
16 | Newells Old Boys | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T T H H T B |
17 | Defensa Y Justicia | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B H H B B |
18 | Central Cordoba SDE | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 18 | H B B B B B |
19 | Instituto AC Cordoba | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T B H T |
20 | Belgrano | 16 | 3 | 8 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | H T B H H H |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 16 | 3 | 8 | 5 | 8 | 18 | -10 | 17 | B H H B T B |
22 | Atletico Tucuman | 16 | 5 | 1 | 10 | 17 | 21 | -4 | 16 | B T B B T T |
23 | Gimnasia La Plata | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 16 | H B H B B T |
24 | Sarmiento Junin | 16 | 2 | 9 | 5 | 11 | 19 | -8 | 15 | H H T B H H |
25 | Aldosivi Mar del Plata | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | T H B B T T |
26 | Banfield | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | H B H H B T |
27 | Club Atlético Unión | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
28 | Velez Sarsfield | 16 | 4 | 2 | 10 | 7 | 22 | -15 | 14 | B B B T T B |
29 | Talleres Cordoba | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T H B B B |
30 | San Martin San Juan | 16 | 2 | 3 | 11 | 5 | 18 | -13 | 9 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: