Đối đầu Racing de Cordoba vs Talleres Rem de Escalada, 07h30 ngày 24/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Argentina 2025: Racing de Cordoba vs Talleres Rem de Escalada

Lịch sử đối đầu Racing de Cordoba vs Talleres Rem de Escalada trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Racing de Cordoba vs Talleres Rem de Escalada

- Thống kê lịch sử đối đầu Racing de Cordoba vs Talleres Rem de Escalada: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Racing de Cordoba vs Talleres Rem de Escalada: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Racing de Cordoba vs Talleres Rem de Escalada: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Racing de Cordoba (sân nhà) 0 0 0 0
Racing de Cordoba (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing de Cordoba thắng
Bại: là số trận Racing de Cordoba thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing de CordobaTalleres Rem de Escalada trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 33 21 7 5 35 14 21 70 T H T T T T
2 San Martin San Juan 33 17 12 4 33 13 20 63 H T B H H T
3 Nueva Chicago 33 17 7 9 34 20 14 58 T T B T H T
4 San Telmo 32 15 11 6 44 20 24 56 H B B T T B
5 Aldosivi Mar del Plata 32 14 11 7 34 21 13 53 B H B H B T
6 Gimnasia Mendoza 33 14 11 8 37 29 8 53 B H H H B H
7 Deportivo Madryn 33 14 11 8 24 17 7 53 T T H T T H
8 Colon de Santa Fe 33 15 7 11 37 24 13 52 T B T B B T
9 Defensores de Belgrano 32 13 11 8 34 21 13 50 H T H H T H
10 Gimnasia Jujuy 33 15 5 13 28 23 5 50 B B T T B T
11 Gimnasia yTiro 33 12 14 7 21 19 2 50 T T B B T B
12 CA San Miguel 33 13 10 10 31 29 2 49 T H B B T B
13 Atletico Mitre de Santiago del Estero 33 11 15 7 22 17 5 48 H H T H H T
14 Ferrol Carril Oeste 33 12 11 10 48 39 9 47 H T T T H B
15 Quilmes 33 13 11 9 32 23 9 47 T H B H T H
16 All Boys 33 11 12 10 25 24 1 45 B H H H T B
17 Estudiantes Rio Cuarto 33 11 12 10 26 26 0 45 B H T B H H
18 Deportivo Maipu 33 13 6 14 33 41 -8 45 T B H B T H
19 Temperley 32 10 14 8 27 23 4 44 B B H H T H
20 Agropecuario de Carlos Casares 33 12 8 13 39 36 3 44 B T B T B T
21 Racing de Cordoba 32 12 8 12 28 29 -1 44 T T T B T B
22 Estudiantes de Caseros 33 10 14 9 27 29 -2 44 H B T H H B
23 Atletico Atlanta 32 11 11 10 25 28 -3 44 T T H T H H
24 Alvarado Mar del Plata 33 11 9 13 27 34 -7 42 B T H B B H
25 Tristan Suarez 33 9 12 12 36 41 -5 39 H H T H H H
26 Club Atletico Guemes 33 8 14 11 26 30 -4 38 T H B T H T
27 Almagro 33 8 14 11 24 36 -12 38 T B H H T B
28 Patronato Parana 33 9 10 14 33 36 -3 37 B B T H B T
29 Chacarita juniors 33 9 10 14 30 40 -10 37 H B T B B H
30 Deportivo Moron 33 8 11 14 24 35 -11 35 B B B T B B
31 Talleres Rem de Escalada 32 7 13 12 24 35 -11 34 B H B H H T
32 Arsenal de Sarandi 33 7 13 13 17 30 -13 34 H H B H T B
33 Defensores Unidos 32 7 11 14 26 36 -10 32 H T B H B H
34 Guillermo Brown 33 7 11 15 25 35 -10 32 H T B B B B
35 Chaco For Ever 32 7 10 15 21 24 -3 31 H B T T B H
36 Almirante Brown 32 6 12 14 19 29 -10 30 B B T H H B
37 CA Brown Adrogue 33 4 12 17 17 45 -28 24 B T B H T H
38 Atletico Rafaela 33 4 9 20 20 42 -22 21 B H B B H H

Cập nhật: