Kết quả Belgrano vs Lanus, 07h15 ngày 21/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 11

  • Belgrano vs Lanus: Diễn biến chính

  • 5'
    Santiago Longo
    0-0
  • 12'
    0-0
    Felipe Pena Biafore
  • 22'
    Nicolas Meriano
    0-0
  • 35'
    0-0
    Juan Cáceres
  • 46'
    Matias Suarez nbsp;
    Facundo Lencioni nbsp;
    0-0
  • 63'
    Geronimo Heredia nbsp;
    Juan Barinaga nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Luciano Boggio Albin
    nbsp;Ramiro Carrera
  • 77'
    0-1
    goalnbsp;Walter Bou
  • 78'
    0-1
    nbsp;Nery Domínguez
    nbsp;Raul Alberto Loaiza Morelos
  • 78'
    0-1
    nbsp;Augusto Lotti
    nbsp;Walter Bou
  • 83'
    Lautaro Tello nbsp;
    Matias Nicolas Marin Vega nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Jonathan Torres
    nbsp;Marcelino Moreno
  • 89'
    Pablo Chavarria nbsp;
    Jeremamp;#237;as Lucco nbsp;
    0-1
  • Belgrano vs Lanus: Đội hình chính và dự bị

  • Belgrano3-1-4-2
    25
    Nahuel Losada
    13
    Nicolas Meriano
    37
    Mariano Troilo
    40
    Matias Moreno
    5
    Santiago Longo
    26
    Facundo Lencioni
    10
    Matias Nicolas Marin Vega
    12
    Ulises Sanchez
    4
    Juan Barinaga
    42
    Jerem#237;as Lucco
    9
    Lucas Passerini
    9
    Walter Bou
    10
    Marcelino Moreno
    32
    Ramiro Carrera
    24
    Juan Cáceres
    5
    Felipe Pena Biafore
    15
    Raul Alberto Loaiza Morelos
    22
    Julio Cesar Soler Barreto
    4
    Gonzalo Perez
    2
    Ezequiel Munoz
    6
    Brian Luciatti
    42
    Lucas Mauricio Acosta
    Lanus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Matias Suarez
    34Geronimo Heredia
    17Lautaro Tello
    19Pablo Chavarria
    1Ignacio Chicco
    2Gonzalo Maffini
    22Alex Ibacache
    6Alejandro Rebola
    15Ariel Matias Garcia
    16Esteban Rolon
    32Ariel Mauricio Rojas
    43Franco Rami
    Luciano Boggio Albin 8
    Nery Domínguez 23
    Augusto Lotti 21
    Jonathan Torres 27
    Alan Aguerre 1
    Jose Canale 13
    Agustin Javier Rodriguez 17
    Dylan Aquino 25
    Franco Watson 16
    Fabio Enrique Alvarez 40
    David Maximiliano Gonzalez 19
    Bruno Cabrera 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Farre
    Frank Kudelka
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Belgrano vs Lanus: Số liệu thống kê

  • Belgrano
    Lanus
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 416
    Số đường chuyền
    279
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H