Kết quả Boca Juniors vs River Plate, 02h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 15

  • Boca Juniors vs River Plate: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Federico Gattoni
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Manuel Lanzini
  • 41'
    Miguel Merentiel
    0-1
  • 44'
    0-1
    Santiago Simon
  • 45'
    0-1
    Facundo Colidio
  • 46'
    Agustin Martegani nbsp;
    Ignacio Miramon nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;German Alejo Pezzella
    nbsp;Federico Gattoni
  • 50'
    0-1
    Nicolas Fonseca
  • 51'
    Marcos Faustino Rojo
    0-1
  • 56'
    0-1
    nbsp;Miguel Angel Borja Hernandez
    nbsp;Adam Bareiro
  • 56'
    0-1
    nbsp;Ignacio Martin Fernandez
    nbsp;Santiago Simon
  • 65'
    Milton Gimenez nbsp;
    Edinson Cavani nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Marcos Acuna
    nbsp;Manuel Lanzini
  • 73'
    Aaron Anselmino nbsp;
    Marcos Faustino Rojo nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Franco Mastantuono
    nbsp;Facundo Colidio
  • 79'
    0-1
    Fabricio Bustos
  • 81'
    0-1
    Leandro Martin Gonzalez Pirez
  • 84'
    Juan Barinaga nbsp;
    Luis Advincula Castrillon nbsp;
    0-1
  • 85'
    Milton Delgado nbsp;
    Guillermo Matias Fernandez nbsp;
    0-1
  • 89'
    Cristian Lema
    0-1
  • 90'
    Milton Gimenez
    0-1
  • 90'
    Cristian Lema
    0-1
  • 90'
    Milton Gimenez Goal Disallowed
    0-1
  • Boca Juniors vs River Plate: Đội hình chính và dự bị

  • Boca Juniors4-4-2
    1
    Sergio German Romero
    23
    Lautaro Blanco
    6
    Marcos Faustino Rojo
    2
    Cristian Lema
    17
    Luis Advincula Castrillon
    22
    Kevin Zenon
    8
    Guillermo Matias Fernandez
    21
    Ignacio Miramon
    36
    Cristian Nicolas Medina
    10
    Edinson Cavani
    16
    Miguel Merentiel
    7
    Adam Bareiro
    11
    Facundo Colidio
    10
    Manuel Lanzini
    16
    Fabricio Bustos
    31
    Santiago Simon
    4
    Nicolas Fonseca
    13
    Enzo Hernan Diaz
    6
    Federico Gattoni
    14
    Leandro Martin Gonzalez Pirez
    17
    Paulo Diaz
    1
    Franco Armani
    River Plate3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Oscar Exequiel Zeballos
    9Milton Gimenez
    38Aaron Anselmino
    24Juan Barinaga
    43Milton Delgado
    12Leandro Brey
    3Marcelo Saracchi
    4Jorge Figal
    47Jabes Saralegui
    19Agustin Martegani
    30Tomas Belmonte
    11Lucas Janson
    German Alejo Pezzella 33
    Ignacio Martin Fernandez 26
    Miguel Angel Borja Hernandez 9
    Marcos Acuna 24
    Franco Mastantuono 30
    Jeremias Ledesma 25
    Agustin SantAnna 27
    Milton Casco 20
    Claudio Matias Kranevitter 5
    Rodrigo Villagra 23
    Claudio Echeverri 19
    Pablo Solari 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Almiron
    Martin Demichelis
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Boca Juniors vs River Plate: Số liệu thống kê

  • Boca Juniors
    River Plate
  • 11
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 343
    Số đường chuyền
    315
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H