Kết quả Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 03h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 27

  • Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính

  • 13'
    Facundo Ezequiel Suarez goalNotAwarded.false
    0-0
  • 13'
    Facundo Ezequiel Suarez (Assist:Gaston Lodico) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    1-1
    goalnbsp;Mateo Mendoza (Assist:Juan Perez)
  • 20'
    Lautaro Carrera
    1-1
  • 45'
    Fernando Ruben Alarcon
    1-1
  • 46'
    Silvio Ezequiel Romero nbsp;
    Jonas Acevedo nbsp;
    1-1
  • 53'
    1-1
    Ederson Salomon Rodriguez Lima
  • 55'
    1-1
    Santino Andino penaltyAwarded.true
  • 59'
    1-2
    goalnbsp;Ederson Salomon Rodriguez Lima
  • 63'
    Damian Batallini nbsp;
    Gregorio Rodriguez nbsp;
    1-2
  • 64'
    Francesco Lo Celso nbsp;
    Damian Puebla nbsp;
    1-2
  • 68'
    1-2
    nbsp;Gonzalo Damian Abrego
    nbsp;Facundo Altamira
  • 68'
    1-2
    nbsp;Daniel Barrea
    nbsp;Juan Perez
  • 75'
    Ignacio Russo nbsp;
    Gaston Lodico nbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Geronimo Montivero
    nbsp;Tomas Pozzo
  • 83'
    1-2
    nbsp;Martin Pino
    nbsp;Ederson Salomon Rodriguez Lima
  • 83'
    1-2
    nbsp;Agustin Villalobos
    nbsp;Vicente Poggi
  • 84'
    Giuliano Cerato nbsp;
    Juan Jose Franco Arrellaga nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-3
    goalnbsp;Martin Pino (Assist:Daniel Barrea)
  • Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị

  • Instituto AC Cordoba4-4-2
    28
    Manuel Roffo
    18
    Lucas Rodríguez
    6
    Fernando Ruben Alarcon
    42
    Lautaro Carrera
    2
    Juan Jose Franco Arrellaga
    22
    Damian Puebla
    19
    Gaston Lodico
    47
    Nicolas Dubersarsky
    8
    Jonas Acevedo
    9
    Facundo Ezequiel Suarez
    7
    Gregorio Rodriguez
    19
    Ederson Salomon Rodriguez Lima
    41
    Facundo Altamira
    50
    Juan Perez
    27
    Santino Andino
    25
    Vicente Poggi
    10
    Tomas Pozzo
    30
    Facundo Ardiles
    26
    Mateo Mendoza
    23
    Federico Rasmussen
    43
    Juan Moran
    1
    Franco Petroli
    Godoy Cruz Antonio Tomba4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Silvio Ezequiel Romero
    17Francesco Lo Celso
    11Damian Batallini
    29Ignacio Russo
    4Giuliano Cerato
    35Emanuel Sittaro
    33Miguel Brizuela
    13Juan Pablo Albarracin
    12Jonathan Bay
    34Stefano Moreyra
    5Roberto Bochi
    30Franco Diaz
    Daniel Barrea 36
    Gonzalo Damian Abrego 32
    Geronimo Montivero 52
    Agustin Villalobos 29
    Martin Pino 22
    Roberto Ramirez 12
    Nicolas Canela 6
    Elias Pereyra 21
    Luciano Pascual 35
    Claudio Valverde 8
    Juan Juan Cejas 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Dabove
    Daniel Oldra
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê

  • Instituto AC Cordoba
    Godoy Cruz Antonio Tomba
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 324
    Số đường chuyền
    296
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H