Kết quả Talleres Cordoba vs CA Platense, 05h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 5

  • Talleres Cordoba vs CA Platense: Diễn biến chính

  • 7'
    Bruno Barticciotto (Assist:Ruben Alejandro Botta) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Lucas Suarez
    1-0
  • 32'
    1-0
    Leonel Picco
  • 45'
    Blas Riveros
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Franco Minerva (Assist:Lucas Agustin Ocampo Galvan)
  • 53'
    1-1
    nbsp;Braian Rivero
    nbsp;Leonel Picco
  • 60'
    Gustavo Albarracín nbsp;
    Matias Galarza nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Facundo Russo
    nbsp;Franco Minerva
  • 71'
    Silvio Alejandro Martinez (Assist:Bruno Barticciotto) goalnbsp;
    2-1
  • 77'
    Ramiro Ruiz Rodriguez nbsp;
    Bruno Barticciotto nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Maximiliano Urruti Mussa
    nbsp;Ronaldo Martinez
  • 78'
    2-1
    nbsp;Gabriel Alejandro Hachen
    nbsp;Ivan Gomez Romero
  • 78'
    2-1
    nbsp;Luis Miguel Angulo Sevillano
    nbsp;Lucas Agustin Ocampo Galvan
  • 83'
    Juan Camilo Portilla Pena nbsp;
    Silvio Alejandro Martinez nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Juan Juan Cozzani Card changed
  • 90'
    2-1
    Juan Juan Cozzani
  • Talleres Cordoba vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị

  • Talleres Cordoba4-3-3
    22
    Guido Herrera
    15
    Blas Riveros
    3
    Lucas Suarez
    5
    Kevin Mantilla
    29
    Gaston Americo Benavidez
    8
    Matias Galarza
    28
    Juan Portillo
    20
    Ruben Alejandro Botta
    32
    Bruno Barticciotto
    9
    Federico Girotti
    14
    Silvio Alejandro Martinez
    77
    Ronaldo Martinez
    10
    Lucas Agustin Ocampo Galvan
    8
    Fernando Juarez
    21
    Ivan Gomez Romero
    29
    Franco Minerva
    14
    Leonel Picco
    25
    Juan Saborido
    13
    Ignacio Vazquez
    6
    Gaston Suso
    18
    Sasha Julian Marcich
    31
    Juan Juan Cozzani
    CA Platense4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Gustavo Albarracín
    18Ramiro Ruiz Rodriguez
    27Juan Camilo Portilla Pena
    17Lautaro Morales
    31Imanol Segovia
    2Alex Vigo
    39Franco Saavedra
    13Luis Sequeira
    11Valentin Depietri
    46Jeremías Gallard
    47Diego Barrera
    34Jose David Romero
    Braian Rivero 23
    Facundo Russo 19
    Gabriel Alejandro Hachen 20
    Luis Miguel Angulo Sevillano 26
    Maximiliano Urruti Mussa 37
    Joaquin Blazquez 1
    Agustin Quiroga 27
    Oscar Camilo Salomon 24
    Bautista Barros Schelotto 4
    Juan Pignani 2
    Lisandro Sebastian Montenegro 43
    Agustin Obando 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Javier Marcelo Gandolfi
    Martin Palermo
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Talleres Cordoba vs CA Platense: Số liệu thống kê

  • Talleres Cordoba
    CA Platense
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    381
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H