Kết quả Defensa Y Justicia vs Estudiantes La Plata, 03h00 ngày 10/03
Kết quả Defensa Y Justicia vs Estudiantes La Plata
Đối đầu Defensa Y Justicia vs Estudiantes La Plata
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.77O 2.25
1.02U 2.25
0.821
3.00X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Defensa Y Justicia vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động: Tito Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 9
-
Defensa Y Justicia vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
39'0-0Jose Ramiro Funes Mori
-
52'Aaron Nicolas Molinas0-0
-
63'Rafael Marcelo Delgado nbsp;
Victor Emanuel Aguilera nbsp;0-0 -
65'0-0nbsp;Lucas Alario
nbsp;Guido Marcelo Carrillo -
65'0-0nbsp;Joaquin Tobio Burgos
nbsp;Alexis Castro -
71'Matias Ramirez nbsp;
Matias Miranda nbsp;0-0 -
71'David Barbona nbsp;
Abiel Osorio nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Alexis Manyoma
nbsp;Cristian Nicolas Medina -
81'Benjamin Schamine nbsp;
Cesar Ignacio Perez Maldonado nbsp;0-0 -
81'Lucas Gonzalez Martinez nbsp;
Aaron Nicolas Molinas nbsp;0-0 -
82'0-0Santiago Ascacibar
-
82'0-0nbsp;Jose Ernesto Sosa
nbsp;Tiago Palacios -
82'0-0nbsp;Sebastian Boselli
nbsp;Eric Meza -
84'Kevin Russel Gutierrez Gonzalez0-0
-
88'Gastón Togni0-0
-
88'Gastón Togni (Assist:Alexis Soto)
nbsp;
1-0
-
Defensa Y Justicia vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Defensa Y Justicia4-2-3-125Enrique Alberto Bologna Gomez3Alexis Soto28Victor Emanuel Aguilera6Lucas Ferreira14Ezequiel Cannavo8Cesar Ignacio Perez Maldonado5Kevin Russel Gutierrez Gonzalez11Gastón Togni10Aaron Nicolas Molinas21Matias Miranda7Abiel Osorio9Guido Marcelo Carrillo10Tiago Palacios25Cristian Nicolas Medina22Alexis Castro5Santiago Ascacibar21Lucas Ezequiel Piovi20Eric Meza6Santiago Misael Nunez26Jose Ramiro Funes Mori15Santiago Arzamendia Duarte12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
34Rafael Marcelo Delgado37Matias Ramirez19David Barbona35Benjamin Schamine20Lucas Gonzalez Martinez36Roberto Leon38Tobias Rubio15Damian Perez16Valentin Larralde29Gaston Gonzalez24David Maximiliano Gonzalez17Agustin HauschJoaquin Tobio Burgos 17Lucas Alario 27Alexis Manyoma 19Sebastian Boselli 14Jose Ernesto Sosa 7Fabricio Iacovich 1Facundo Rodriguez 2Gaston Benedetti Taffarel 13Gabriel Neves 8Edwin Steven Cetre Angulo 18Luciano Gimenez 23Facundo Farias 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio VaccariEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Defensa Y Justicia vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
Defensa Y JusticiaEstudiantes La Plata
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
420Số đường chuyền440
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
151Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
118Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | Rosario Central | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T B H |
7 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
8 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Independiente Rivadavia | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | H B B H H T |
14 | Deportivo Riestra | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | H H B H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T H T T B H |
16 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
17 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
18 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | Talleres Cordoba | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T H H B H |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation