Kết quả Colegiales vs Club Atletico Guemes, 01h30 ngày 27/04
Kết quả Colegiales vs Club Atletico Guemes
Phong độ Colegiales gần đây
Phong độ Club Atletico Guemes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.02O 1.75
0.87U 1.75
0.911
2.60X
2.752
2.90Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colegiales vs Club Atletico Guemes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Argentina 2025 » vòng 12
-
Colegiales vs Club Atletico Guemes: Diễn biến chính
-
20'0-0nbsp;Nestor Tobias Arevalos Gonzalez
nbsp;Julian Gauna -
27'Valentin Robaldo
nbsp;
1-0 -
31'Valentin Robaldo1-0
-
37'Sebastian Silguero1-0
-
40'Martin Rodriguez nbsp;
Valentin Robaldo nbsp;1-0 -
48'Lautaro Gordillo1-0
-
54'1-0Mauro Albertengo
-
57'1-0nbsp;Pablo Palacios Alvarenga
nbsp;Milton Gerez -
57'1-0nbsp;Patricio Damian Perez
nbsp;Mariano Bettini -
58'Andres Lioi nbsp;
Bahiano Garcia nbsp;1-0 -
58'Nicolas Franco nbsp;
Lautaro Gordillo nbsp;1-0 -
58'Bahiano Garcia1-0
-
64'1-0David Veliz
-
67'Guillermo Villalba nbsp;
Facundo Montiel nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Lucas Chiozza
nbsp;Brian Ezequiel Machuca -
77'1-0nbsp;Tomas Federico
nbsp;Emiliano Griffa -
78'1-0David Veliz
-
Colegiales vs Club Atletico Guemes: Đội hình chính và dự bị
-
Colegiales4-4-21Emilio Di Fulvio3Franco Hanashiro6Leandro Martinez2Sebastian Silguero4Franco Malagueno11Bahiano Garcia10Valentin Robaldo5Federico Marini8Facundo Montiel9Lautaro Gordillo7Laureano Marra7Maximilliano Alvarez9Mauro Albertengo10David Veliz5Emiliano Griffa11Milton Gerez8Mariano Bettini4Walter Juarez2Brian Ezequiel Machuca6Nicolas Monserrat3Julian Gauna1Mauro Leguiza
- Đội hình dự bị
-
15Tomas Almada14Joaquin Cancio20Nicolas Franco18Benjamin Gimenez17Andres Lioi13Martin Rodriguez12Juan Martin Rojas16Lautaro Torres19Guillermo VillalbaNestor Tobias Arevalos Gonzalez 14Hernan Brylko 18Lucas Chiozza 16Tomas Federico 19Fernando Gonzalez 13Pablo Palacios Alvarenga 20Gonzalo Papa 15Patricio Damian Perez 17Nahuel Pezzini 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng nhất Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Colegiales vs Club Atletico Guemes: Số liệu thống kê
-
ColegialesClub Atletico Guemes
-
0Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công167
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm120
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimnasia Jujuy | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 36 | T T H H T T |
2 | Atletico Atlanta | 18 | 9 | 8 | 1 | 17 | 8 | 9 | 35 | B T H T T H |
3 | Deportivo Moron | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 9 | 13 | 33 | T H H T T T |
4 | Gimnasia Mendoza | 18 | 8 | 9 | 1 | 19 | 9 | 10 | 33 | B T H T H H |
5 | Chacarita juniors | 18 | 9 | 5 | 4 | 26 | 13 | 13 | 32 | B T T H B T |
6 | San Martin Tucuman | 18 | 8 | 8 | 2 | 17 | 10 | 7 | 32 | T B H T B H |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 18 | 8 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 31 | T H H T T H |
8 | Chaco For Ever | 18 | 9 | 2 | 7 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T H T B T |
9 | Temperley | 18 | 8 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 29 | H H T T H T |
10 | Tristan Suarez | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 11 | 5 | 27 | T B H H H H |
11 | Deportivo Madryn | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 14 | 4 | 26 | B T T H T H |
12 | Estudiantes de Caseros | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 15 | 3 | 26 | B H H T H B |
13 | Almagro | 18 | 6 | 8 | 4 | 16 | 15 | 1 | 26 | T T H T H H |
14 | San Telmo | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 20 | -1 | 26 | B T H H H H |
15 | Gimnasia yTiro | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 11 | 5 | 25 | H H T B T T |
16 | CA San Miguel | 18 | 6 | 7 | 5 | 18 | 14 | 4 | 25 | B T B H T H |
17 | Patronato Parana | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 18 | 3 | 25 | T H T B T H |
18 | Defensores de Belgrano | 18 | 6 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 25 | T B B B H B |
19 | Deportivo Maipu | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 25 | T H H T B H |
20 | Agropecuario de Carlos Casares | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B H T H B |
21 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 18 | 6 | 6 | 6 | 13 | 10 | 3 | 24 | B H H B T T |
22 | Los Andes | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | T B B H T H |
23 | Racing de Cordoba | 18 | 5 | 8 | 5 | 23 | 24 | -1 | 23 | B H H H B H |
24 | Ferrol Carril Oeste | 18 | 6 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 23 | T B H T B H |
25 | Quilmes | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 22 | B H H B H B |
26 | Colon de Santa Fe | 18 | 6 | 3 | 9 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H T B B |
27 | All Boys | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | H H B H H T |
28 | Nueva Chicago | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 20 | -4 | 18 | B B H B T H |
29 | Central Norte Salta | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 24 | -11 | 18 | B B B T B T |
30 | Colegiales | 18 | 4 | 5 | 9 | 6 | 16 | -10 | 17 | B T B B B B |
31 | Club Atletico Guemes | 18 | 2 | 10 | 6 | 13 | 18 | -5 | 16 | T H H H H H |
32 | Almirante Brown | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B H T H B |
33 | Alvarado Mar del Plata | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 21 | -10 | 16 | B B H B B T |
34 | Arsenal de Sarandi | 18 | 1 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H H H T B |
35 | Defensores Unidos | 18 | 1 | 6 | 11 | 7 | 30 | -23 | 9 | B H B B B B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 18 | 1 | 3 | 14 | 4 | 22 | -18 | 6 | H B B B B B |