Kết quả Los Andes vs Colegiales, 01h00 ngày 06/07
Kết quả Los Andes vs Colegiales
Đối đầu Los Andes vs Colegiales
Phong độ Los Andes gần đây
Phong độ Colegiales gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.76O 1.75
0.95U 1.75
0.831
2.01X
2.812
3.75Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Andes vs Colegiales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Argentina 2025 » vòng 21
-
Los Andes vs Colegiales: Diễn biến chính
-
3'Gabriel Canete0-0
-
33'0-0Valentin Robaldo
-
61'0-0nbsp;Facundo Montiel
nbsp;Bahiano Garcia -
65'Enzo Luna nbsp;
Matias Gonzalez nbsp;0-0 -
65'0-0Franco Hanashiro
-
67'0-0nbsp;Ivan Fernandez
nbsp;Alvaro Marin -
74'Agustin Bellone0-0
-
78'Tomas Rambert nbsp;
Facundo Echevarria nbsp;0-0 -
78'Pablo Gaston Gerzel nbsp;
Matias Gomez nbsp;0-0 -
84'0-0nbsp;Lucas Cristian Gimenez
nbsp;Valentin Robaldo -
89'Pablo Gaston Gerzel0-0
-
90'Enzo Luna0-0
-
90'0-0Ian Franco Rasso
-
Los Andes vs Colegiales: Đội hình chính và dự bị
-
Los Andes4-4-21Franco Rivasseau3Nazareno Fernandez6Roman Riquelme2Francisco Marco4Agustin Bellone10Matias Gomez7Matias Gonzalez5Gabriel Canete8Guillermo Fabian Pereira11Facundo Echevarria9Roberto Diaz10Valentin Robaldo9Andres Lorenzo Rios8Franco Malagueno5Joaquin Cancio7Alvaro Marin11Bahiano Garcia4Santiago Strasorier2Ian Franco Rasso6Leandro Martinez3Franco Hanashiro1Emilio Di Fulvio
- Đội hình dự bị
-
12Marko Brey13Marcos Britez Ojeda14Gabriel Carrasco17Pablo Gaston Gerzel20Enzo Luna19Tomas Rambert15Franco Gabriel Rodriguez16Tomás Sives18Sebastian Facundo VillarrealTomas Almada 19Mauricio Bermejo 17Leonel Duarte 16Ivan Fernandez 20Lucas Cristian Gimenez 15Facundo Montiel 18Martin Rodriguez 14Juan Martin Rojas 12Sebastian Silguero 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel Lobos
- BXH Hạng nhất Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Los Andes vs Colegiales: Số liệu thống kê
-
Los AndesColegiales
-
12Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimnasia Jujuy | 22 | 11 | 9 | 2 | 23 | 10 | 13 | 42 | T T H T H H |
2 | Gimnasia Mendoza | 21 | 10 | 10 | 1 | 22 | 10 | 12 | 40 | T H H H T T |
3 | Atletico Atlanta | 22 | 10 | 9 | 3 | 21 | 12 | 9 | 39 | T H B H T B |
4 | San Martin Tucuman | 22 | 10 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 38 | B H T B B T |
5 | Chacarita juniors | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 16 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | Estudiantes Rio Cuarto | 22 | 9 | 10 | 3 | 23 | 14 | 9 | 37 | T H H H T H |
7 | Deportivo Moron | 21 | 9 | 9 | 3 | 23 | 10 | 13 | 36 | T T T H H H |
8 | Chaco For Ever | 22 | 11 | 3 | 8 | 25 | 18 | 7 | 36 | B T T H T B |
9 | Temperley | 22 | 9 | 8 | 5 | 21 | 17 | 4 | 35 | H T H H H T |
10 | Deportivo Madryn | 21 | 8 | 9 | 4 | 24 | 18 | 6 | 33 | H T H T H T |
11 | CA San Miguel | 22 | 8 | 9 | 5 | 21 | 15 | 6 | 33 | T H T T H H |
12 | Gimnasia yTiro | 22 | 8 | 8 | 6 | 19 | 13 | 6 | 32 | T T B T H T |
13 | Patronato Parana | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 32 | T H H T T B |
14 | Tristan Suarez | 22 | 7 | 11 | 4 | 18 | 14 | 4 | 32 | H H T H B H |
15 | Deportivo Maipu | 22 | 8 | 8 | 6 | 22 | 20 | 2 | 32 | B H H B T T |
16 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 22 | 8 | 7 | 7 | 17 | 14 | 3 | 31 | T T H T B T |
17 | Agropecuario de Carlos Casares | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 25 | 0 | 31 | H B H H T H |
18 | Estudiantes de Caseros | 22 | 8 | 6 | 8 | 19 | 17 | 2 | 30 | H B T B B H |
19 | Defensores de Belgrano | 21 | 7 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 29 | B H B H T B |
20 | Nueva Chicago | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T H T H T T |
21 | Racing de Cordoba | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 29 | -2 | 27 | B H B T H B |
22 | San Telmo | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 22 | -3 | 27 | H H H B B H |
23 | Colegiales | 22 | 7 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 27 | B B T T H T |
24 | Almagro | 22 | 6 | 8 | 8 | 17 | 20 | -3 | 26 | H H B B B B |
25 | Los Andes | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 25 | T H B B H B |
26 | Ferrol Carril Oeste | 22 | 6 | 7 | 9 | 14 | 21 | -7 | 25 | B H B H H B |
27 | Central Norte Salta | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 25 | -8 | 25 | B T H T T B |
28 | Quilmes | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 18 | 1 | 24 | H B H B H H |
29 | Club Atletico Guemes | 22 | 4 | 12 | 6 | 18 | 21 | -3 | 24 | H H H T T H |
30 | Colon de Santa Fe | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 22 | -6 | 24 | B B B B B T |
31 | All Boys | 22 | 4 | 11 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | H T B H H H |
32 | Alvarado Mar del Plata | 21 | 4 | 8 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B B T T B H |
33 | Almirante Brown | 22 | 3 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 18 | H B B H H B |
34 | Arsenal de Sarandi | 22 | 3 | 9 | 10 | 17 | 30 | -13 | 18 | T B T B B T |
35 | Defensores Unidos | 22 | 1 | 7 | 14 | 8 | 37 | -29 | 10 | B B B H B B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 22 | 1 | 5 | 16 | 6 | 26 | -20 | 8 | B B H B B H |