Kết quả Temperley vs Chacarita juniors, 03h00 ngày 14/04
Kết quả Temperley vs Chacarita juniors
Đối đầu Temperley vs Chacarita juniors
Phong độ Temperley gần đây
Phong độ Chacarita juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 1.75
0.92U 1.75
0.881
2.15X
2.872
3.20Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.59O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Temperley vs Chacarita juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Argentina 2025 » vòng 10
-
Temperley vs Chacarita juniors: Diễn biến chính
-
27'Lucas Richarte0-0
-
40'Juan Frias nbsp;
Lucas Richarte nbsp;0-0 -
46'0-0Antonio Napolitano
-
48'0-1
nbsp;Hernan Daniel Rivero
-
61'0-1nbsp;Federico Bravo
nbsp;Antonio Napolitano -
61'0-1nbsp;Victor Figueroa
nbsp;Leandro Alberto Ciccolini -
61'0-1nbsp;Santiago Apa
nbsp;Ricardo Blanco -
62'Franco Ayunta nbsp;
Diego Magallanes nbsp;0-1 -
62'Luis Lopez nbsp;
Agustín Toledo nbsp;0-1 -
62'Fernando Daniel Brandan nbsp;
Gabriel Agustin Hauche nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Maico Quiroz
nbsp;Tomas Ortiz -
80'Julian Carrasco nbsp;
Federico Emanuel Milo nbsp;0-1 -
85'Luis Lopez0-1
-
85'0-2
nbsp;Victor Figueroa
-
90'0-3
nbsp;Victor Figueroa
-
90'0-3nbsp;Tomas Migliore
nbsp;Hernan Daniel Rivero -
90'0-3
-
90'0-3
-
Temperley vs Chacarita juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Temperley4-4-21Ezequiel Mastrolia11Federico Emanuel Milo4Diego Magallanes3V. Aguinagalde2Leandro Lucero10Federico Luciano Nieto8Agustín Toledo5Lucas Richarte6Agustin Francisco Lamosa7Gabriel Agustin Hauche9Javier Toledo9Hernan Daniel Rivero11Leandro Alberto Ciccolini5Tomas Ortiz7Maximiliano Melendez8Antonio Napolitano10Ricardo Blanco2Alejandro Rebola3Agustin Quiroga4Gonzalo Errecalde6Federico Andueza1Nicolas Gaston Avellaneda
- Đội hình dự bị
-
19Franco Ayunta17Fernando Daniel Brandan15Julian Carrasco12Valentin Diaz13Bruno Duarte18Juan Frias14Nahuel Genez20Luis Lopez16Claudio Martin PomboSantiago Apa 20Federico Bravo 15Valentin Chocobar 17Tobias Fernandez 14Victor Figueroa 16Tomas Migliore 13Adriano Nicastro 18Maico Quiroz 19Juan Strumia 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gaston Ruben EsmeradoSebastian Pena
- BXH Hạng nhất Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Temperley vs Chacarita juniors: Số liệu thống kê
-
TemperleyChacarita juniors
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimnasia Jujuy | 14 | 8 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 28 | H B T T T T |
2 | Gimnasia Mendoza | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 27 | T H T H B T |
3 | Atletico Atlanta | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 27 | H T T H B T |
4 | San Martin Tucuman | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | H T H T T B |
5 | Chacarita juniors | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T H B T |
6 | Defensores de Belgrano | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 6 | 6 | 24 | T T H T T B |
7 | Deportivo Moron | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 8 | 9 | 23 | B T T T T H |
8 | Tristan Suarez | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | H H T T T B |
9 | Estudiantes Rio Cuarto | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T B H B T H |
10 | Chaco For Ever | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 22 | B T B B T T |
11 | San Telmo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 22 | B T H T B T |
12 | Estudiantes de Caseros | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | B T T B B H |
13 | CA San Miguel | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 20 | H H H T B T |
14 | Quilmes | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | T T H B B H |
15 | Racing de Cordoba | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 19 | 1 | 20 | B H H T B H |
16 | Agropecuario de Carlos Casares | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 14 | 1 | 20 | T B T H T B |
17 | Deportivo Maipu | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H T B H T H |
18 | Almagro | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 20 | H B H T T T |
19 | Los Andes | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 19 | H B T B T B |
20 | Temperley | 14 | 5 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 19 | T B H T H H |
21 | Deportivo Madryn | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | H H H H B T |
22 | Patronato Parana | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T B H T H |
23 | Ferrol Carril Oeste | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 11 | -3 | 18 | T B B B T B |
24 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 14 | 4 | 5 | 5 | 8 | 7 | 1 | 17 | H T H H B H |
25 | Colon de Santa Fe | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B B B B T |
26 | Colegiales | 14 | 4 | 5 | 5 | 5 | 7 | -2 | 17 | H T T T B T |
27 | Gimnasia yTiro | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 9 | -1 | 16 | H B H B H H |
28 | All Boys | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B H H |
29 | Nueva Chicago | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 13 | T H B H T B |
30 | Club Atletico Guemes | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 15 | -5 | 12 | H B T B T H |
31 | Central Norte Salta | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | T H B B B B |
32 | Alvarado Mar del Plata | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 17 | -8 | 12 | H B B T B B |
33 | Almirante Brown | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B H B H T B |
34 | Defensores Unidos | 14 | 1 | 6 | 7 | 7 | 23 | -16 | 9 | B B H H B H |
35 | Arsenal de Sarandi | 14 | 0 | 7 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | B B B B B H |
36 | Talleres Rem de Escalada | 14 | 1 | 3 | 10 | 2 | 15 | -13 | 6 | B B B H H B |